忍气吞声 nhẫn nhục
Explanation
忍气吞声指压制怒气,强忍委屈,不敢出声。形容默默承受委屈,不敢反抗。
Kìm nén sự tức giận, chịu đựng bất công và không dám lên tiếng. Điều này miêu tả tình huống mà một người âm thầm chịu đựng sự oan ức và không dám phản kháng.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老实巴交的农夫老张。他为人善良,总是忍气吞声,从不与人争吵。村里来了个恶霸,仗着自己家财万贯,欺压百姓,老张多次被他欺负,田地被霸占,庄稼被破坏,但他总是忍气吞声,不敢吭声。一天,恶霸又来抢夺老张仅剩的一头老牛,老张忍无可忍,终于鼓起勇气,向村长告状,恶霸受到了应有的惩罚,老张也终于过上了安稳的日子。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân trung thực và chất phác tên là Lão Trương. Ông rất tốt bụng và luôn luôn nhẫn nhục, không bao giờ cãi nhau với ai. Một tên côn đồ đến làng, và nhờ sự giàu có của mình, hắn đã áp bức người dân. Lão Trương đã bị bắt nạt nhiều lần, ruộng đất của ông bị chiếm đóng, và mùa màng của ông bị phá hoại, nhưng ông luôn luôn nhẫn nhục và không dám lên tiếng. Một ngày nọ, tên côn đồ đến để cướp con bò già cuối cùng của Lão Trương, và Lão Trương, không thể chịu đựng được nữa, cuối cùng đã lấy hết can đảm để tố cáo hắn với trưởng làng. Tên côn đồ bị trừng phạt, và Lão Trương cuối cùng đã sống một cuộc sống yên bình.
Usage
通常作谓语、定语、状语。表示压抑愤怒,默默承受委屈。
Thường được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ. Thể hiện sự kìm nén cơn giận dữ, âm thầm chịu đựng sự oan ức.
Examples
-
他受了委屈,只得忍气吞声。
ta shou le weiqu, zhide renqi tunshen
Anh ấy đã chịu thiệt thòi, vì vậy anh ấy chỉ có thể im lặng.
-
面对老板的批评,他只能忍气吞声。
mian dui laoban de piping, ta zhi neng renqi tunshen
Đối mặt với lời chỉ trích của ông chủ, anh ấy chỉ có thể im lặng.