忍辱负重 rěn rǔ fù zhòng chịu nhục và gánh vác trọng trách

Explanation

为了完成重大任务,甘愿忍受暂时的屈辱和委屈。

Để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng, sẵn sàng chịu đựng sự nhục nhã và oán giận tạm thời.

Origin Story

东汉末年,孙权偷袭荆州,杀害了关羽,刘备痛不欲生,亲率大军伐吴,连克数城。孙权大惊失色,立即起用陆逊为大都督,统领大军抗击刘备。当时陆逊年少,资历尚浅,许多老将不服他,纷纷议论。陆逊却胸有成竹,对大家说:"主公之所以委以重任,是因为他知道我能忍辱负重,完成此艰巨的任务。"陆逊临危不乱,稳扎稳打,最终以少胜多,打败了刘备。他用实际行动诠释了"忍辱负重"的含义,也成为了后世学习的榜样。

dōnghàn mònián, sūn quán tōuxí jīngzhōu, shā hài le guān yǔ, liú bèi tòng bù yù shēng, qīn shuài dàjūn fá wú, lián kè shù chéng. sūn quán dà jīng shī sè, lìjí qǐ yòng lù xùn wèi dà dūdū, tǒng lǐng dàjūn kàng jī liú bèi. dāngshí lù xùn nián shào, zīlì shàng qiǎn, xǔduō lǎo jiàng bù fú tā, fēnfēn yìlùn. lù xùn què xiōng yǒu chéng zhū, duì dàjiā shuō: "zhǔgōng zhī suǒ yǐ wěi yǐ zhòng rèn, shì yīn wèi tā zhīdào wǒ néng rěn rǔ fù zhòng, wánchéng cǐ jiānjù de rènwù." lù xùn línwēi bù luàn, wěnzā wěndǎ, zuìzhōng yǐ shǎo shèng duō, dǎ bài le liú bèi. tā yòng shíjì xíngdòng qiánshì le "rěn rǔ fù zhòng" de hànyì, yě chéngle hòushì xuéxí de bǎngyàng.

Vào cuối thời Đông Hán, Tôn Quyền tấn công Kinh Châu và giết Quan Vũ. Lưu Bị đau khổ tột cùng và đích thân dẫn đầu đại quân tấn công Ngô, liên tiếp chiếm được nhiều thành trì. Tôn Quyền vô cùng kinh hãi và lập tức phong Lục Tốn làm đại đô đốc, thống lĩnh đại quân chống lại Lưu Bị. Khi đó, Lục Tốn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm, nhiều tướng lĩnh kỳ cựu không phục tùng ông ta, bàn tán xôn xao. Tuy nhiên, Lục Tốn vẫn bình tĩnh và nói với mọi người: "Chúa công giao trọng trách này cho ta vì ngài biết ta có thể chịu đựng nhục nhã và gánh vác trọng trách lớn lao, hoàn thành nhiệm vụ gian nan này." Lục Tốn giữ vững bình tĩnh và ổn định trong tình thế nguy cấp, cuối cùng đánh bại Lưu Bị dù quân số ít hơn. Ông đã dùng hành động của mình để minh chứng cho ý nghĩa "chịu nhục và gánh vác trọng trách", trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau.

Usage

常用于形容一个人为了完成目标而忍受屈辱,默默承担责任,最终取得成功。

cháng yòng yú xíngróng yīgè rén wèile wánchéng mùbiāo ér rěn shòu qū rǔ, mòmò chéngdān zérèn, zuìzhōng qǔdé chénggōng.

Thường được dùng để miêu tả người chịu đựng sự nhục nhã để đạt được mục tiêu, âm thầm gánh vác trách nhiệm và cuối cùng thành công.

Examples

  • 为了国家大义,他忍辱负重,默默地完成了这项艰巨的任务。

    wèile guójiā dàyì, tā rěn rǔ fù zhòng, mòmò de wánchéng le zhè xiàng jiānjù de rènwù.

    Vì lẽ đại nghĩa quốc gia, ông đã chịu đựng sự nhục nhã và gánh nặng lớn lao, âm thầm hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này.

  • 面对强敌,他忍辱负重,最终带领军队取得了胜利。

    miàn duì qiángdí, tā rěn rǔ fù zhòng, zuìzhōng dàilǐng jūnduì qǔdé le shènglì

    Trước kẻ thù mạnh, ông đã chịu đựng sự nhục nhã và gánh nặng lớn lao, cuối cùng dẫn dắt quân đội giành được thắng lợi.