含垢忍辱 hán gòu rěn rǔ chịu đựng sự sỉ nhục

Explanation

形容忍受耻辱,为了更大的目标而隐忍。

Mô tả việc chịu đựng sự sỉ nhục vì một mục tiêu lớn hơn.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻秀才怀揣满腹才华,只身前往长安参加科举考试。然而,途中遭遇了强盗,不仅财物被洗劫一空,还受到了非人的待遇。李白身受重伤,衣衫褴褛,但他并没有因此灰心丧气。他忍辱负重,默默地疗养伤势,继续向着长安进发。经历了无数艰难险阻,李白终于到达了长安,并最终通过了科举考试,实现了他的人生理想。从此以后,他更加发愤图强,写下了许多流芳百世的诗篇,成为了中国历史上的一代诗仙。

hua shuo tang chao shiqi, yiwang ming jiao li bai de niangqing xiucai huaicun manfu caihua, zhishen qianwang chang'an canjia keju kaoshi. raner, tuzhong zaoyule qiangdao, bing bujin caiwu bei xijie yikong, hai shoudaole feiren de daiy. li bai shenshou zhongshang, yishan lanlu, dan ta bing meiyou yin ci huixin sangqi. ta renru fuzhong, momodi liaoyang shangshi, jixu zhewang chang'an jinfa. jinglile wushu jiannan xianzu, li bai zhongyu daodale chang'an, bing zhongyu tongguole keju kaoshi, shixianle ta de rensheng lixiang. congci yihou, ta gengjia fufen tuqiang, xiale xuduo liufang baishi de shi pian, chengweile zhongguo lishi shang de yidai shixian.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một học giả trẻ tài năng tên là Lý Bạch đã một mình lên đường đến Trường An để dự kỳ thi tuyển tú tài. Tuy nhiên, trên đường đi, ông đã gặp phải bọn cướp không chỉ cướp sạch tài sản của ông mà còn đối xử với ông một cách vô nhân đạo. Lý Bạch bị thương nặng, quần áo tả tơi, nhưng ông không nản chí. Ông chịu đựng sự sỉ nhục và âm thầm điều trị vết thương, tiếp tục hành trình đến Trường An. Sau biết bao gian khổ, Lý Bạch cuối cùng cũng đến được Trường An và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi tuyển tú tài, thực hiện được hoài bão của đời mình. Từ đó, ông càng thêm nỗ lực, sáng tác nhiều bài thơ bất hủ và trở thành một trong những thi nhân vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc.

Usage

用于形容为了某种目的而隐忍、克制。

yong yu xingrong wei le mouzhong mude er yinren, kezhi

Được dùng để mô tả sự nhẫn nại và kiềm chế vì một mục đích cụ thể.

Examples

  • 为了国家利益,他含垢忍辱,默默奉献。

    wei le guojia liyi, ta hangou renru, momu fengxian. mian dui qiangdi de qiya, ta hangou renru, dengdai shiji fanji

    Vì lợi ích quốc gia, ông đã chịu đựng sự sỉ nhục và âm thầm cống hiến.

  • 面对强敌的欺压,他含垢忍辱,等待时机反击。

    Đứng trước sự áp bức của kẻ thù, ông đã chịu đựng sự sỉ nhục và chờ đợi thời cơ để phản công.