卧薪尝胆 Wo Xín Thường Đản
Explanation
卧薪尝胆,形容人刻苦自励,发愤图强,体现了中华民族自强不息的精神。
”Woxin Changdan” là một thành ngữ Trung Quốc có nghĩa là chịu đựng gian khổ và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Nó thể hiện tinh thần bất khuất của người dân Trung Quốc.
Origin Story
春秋时期,吴王夫差打败并俘虏了越王勾践。勾践在吴国当了三年俘虏,过着非人的生活。但是勾践没有放弃复国之心,他忍辱负重,努力学习吴国的政治、军事,并积极结交朋友,为将来报仇雪恨做准备。回到越国后,勾践卧薪尝胆,励精图治,终于在二十年后灭掉了吴国,报了当年被俘之仇。
Trong thời kỳ Xuân Thu, vua Ngô, Phù Sai, đánh bại và bắt giữ vua Việt, Câu Tiễn. Câu Tiễn bị giam cầm ở Ngô trong ba năm và sống một cuộc sống phi nhân đạo. Nhưng Câu Tiễn không từ bỏ giấc mơ phục hưng vương quốc của mình. Ông ta chịu đựng sự nhục nhã và làm việc chăm chỉ, nghiên cứu kỹ lưỡng về chính trị và quân sự của Ngô, đồng thời tích cực kết bạn, chuẩn bị cho việc trả thù trong tương lai. Sau khi trở về Việt, Câu Tiễn ngủ trên rơm, nếm mật đắng để nhắc nhở bản thân về sự sỉ nhục của mình, và cai trị đất nước một cách cần mẫn. Cuối cùng, sau hai mươi năm, ông ta tiêu diệt Ngô và báo thù cho sự giam cầm trước đây của mình.
Usage
形容一个人刻苦努力,坚持不懈,最终取得成功的精神。
Nó miêu tả một người làm việc chăm chỉ và kiên trì, và cuối cùng đạt được thành công.
Examples
-
他为了实现梦想,卧薪尝胆,终于取得了成功。
tā wèi le shí xiàn mèng xiǎng, wò xīn cháng dǎn, zhōng yú qǔ dé le chéng gōng.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hiện thực hóa giấc mơ của mình và cuối cùng đã thành công.
-
我们应该学习古代英雄卧薪尝胆的精神,为实现中华民族伟大复兴而奋斗。
wǒ men yīng gāi xué xí gǔ dài yīng xióng wò xīn cháng dǎn de jīng shén, wèi shí xiàn zhōng huá mín zú wěi dà fù xīng ér fèn đấu.
Chúng ta nên học hỏi từ những cuộc đấu tranh của các anh hùng cổ đại và phấn đấu vì sự phục hưng vĩ đại của Trung Quốc.
-
创业初期,他们卧薪尝胆,克服了种种困难,最终取得了成功。
chuàng yè chū qī, tā men wò xīn cháng dǎn, kè fú le zhǒng zhǒng kùn nan, zhōng jiū qǔ dé le chéng gōng.
Trong những ngày đầu thành lập doanh nghiệp, họ đã phải đối mặt với nhiều khó khăn nhưng cuối cùng đã thành công.