发愤图强 nỗ lực hết mình để trở nên mạnh mẽ hơn
Explanation
指下定决心,努力使国家强盛起来。
Điều này thể hiện quyết tâm và nỗ lực để làm cho đất nước mạnh mẽ hơn.
Origin Story
春秋时期,吴国打败了越国,越王勾践被俘。在吴国做了三年奴隶后,勾践被释放回国。回国后,勾践卧薪尝胆,励精图治,终于使越国强大起来,后来打败了吴国,报了灭国之仇。勾践的故事告诉我们,一个人只要发愤图强,就能克服困难,取得成功。
Trong thời Xuân Thu, nước Ngô đánh bại nước Việt và vua Câu Tiễn của Việt bị bắt làm tù binh. Sau ba năm làm nô lệ ở Ngô, Câu Tiễn được thả và trở về nước. Sau khi trở về, Câu Tiễn rèn luyện tính kỷ luật và nỗ lực cai trị Việt, cuối cùng đã làm cho Việt mạnh lên và sau đó đánh bại Ngô để trả thù cho sự diệt vong của đất nước mình. Câu chuyện của Câu Tiễn dạy cho chúng ta rằng chỉ cần một người quyết tâm nỗ lực, họ có thể vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
Usage
形容一个人努力向上,奋发图强,力争上游的精神状态。
Điều này miêu tả tinh thần và quyết tâm của một người đối với sự tiến bộ.
Examples
-
他发愤图强,终于考上了理想的大学。
tā fāfèn túqiáng, zhōngyú kǎoshàngle lǐxiǎng de dàxué.
Anh ấy đã rất nỗ lực và cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
-
国家发愤图强,大力发展科技。
guójiā fāfèn túqiáng, dàlì fāzhǎn kējì.
Đất nước đã nỗ lực rất nhiều và đạt được những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ.
-
公司发愤图强,积极开拓市场。
gōngsī fāfèn túqiáng, jījí kāituò shìchǎng
Công ty đã nỗ lực rất nhiều để mở rộng thị trường.