妄自菲薄 wàng zì fěi bó tự ti

Explanation

妄自菲薄的意思是过分看轻自己,形容自卑。它强调的是一种消极的自我评价,缺乏自信和对自身能力的认可。

Tự ti là sự đánh giá thấp bản thân một cách thái quá, miêu tả sự tự ti. Điều này nhấn mạnh vào sự đánh giá bản thân tiêu cực, thiếu tự tin và sự thừa nhận về khả năng của chính mình.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮,为了北伐大业,呕心沥血,鞠躬尽瘁。临行前,他写下著名的《出师表》,其中一句“不宜妄自菲薄”更是千古名句。诸葛亮深知蜀汉国力弱小,但从未妄自菲薄,他始终相信凭借自己的才智和蜀汉将士的努力,能够完成光复汉室的大业。他告诫后主刘禅,要励精图治,不可轻视自己,更不能自暴自弃。诸葛亮的一生,就是对“妄自菲薄”最好的反面教材,他以自己的行动,诠释了什么是真正的自信和担当。诸葛亮的故事流传至今,警示着后世人们要相信自己,努力奋斗,切勿妄自菲薄,才能成就一番事业。

huà shuō sānguó shíqī, shǔ hàn chéngxiàng zhūgě liàng, wèi le běi fá dàyè, ǒuxīn lǐxuè, jūgōng jìncuì. lín xíng qián, tā xiě xià zhùmíng de chū shī biǎo, qízhōng yījù bù yī wàng zì fěi bó gèng shì qiānguǐ míngjù. zhūgě liàng shēn zhī shǔ hàn guólì ruòxiǎo, dàn cóng wèi wàng zì fěi bó, tā shǐzhōng xiāngxìn píngjí zìjǐ de cáizhì hé shǔ hàn jiàngshì de nǔlì, nénggòu wánchéng guāngfù hàn shì de dàyè. tā gàogiè hòu zhǔ liú chán, yào lìjīng tú zhì, bù kě qīngshì zìjǐ, gèng bù néng zì bào zì qì. zhūgě liàng de yī shēng, jiùshì duì wàng zì fěi bó zuì hǎo de fǎn miàn jiàocái, tā yǐ zìjǐ de xíngdòng, qiǎnshì le shì shénme zhēnzhèng de zìxìn hé dāndāng. zhūgě liàng de gùshì liúchuán zhì jīn, jǐngshì zhè hòushì rénmen yào xiāngxìn zìjǐ, nǔlì fèndòu, qiēwù wàng zì fěi bó, cáinéng chéngjiù yīfān shìyè.

Thời Tam Quốc, Trương Phi, thừa tướng của Thục Hán, đã dốc toàn bộ tâm sức cho việc bắc phạt. Trước khi xuất chinh, ông đã viết nên “Báo của thừa tướng” nổi tiếng, trong đó câu “không nên tự ti” đã trở thành câu nói bất hủ. Trương Phi rất hiểu Thục Hán yếu thế, nhưng ông chưa bao giờ tự ti. Ông luôn tin rằng với tài năng của mình và sự nỗ lực của binh lính Thục Hán, ông có thể hoàn thành đại nghiệp khôi phục nhà Hán. Ông đã cảnh cáo Lưu Thiện, phải gắng sức trị quốc, không được tự coi thường mình, càng không được tự bỏ rơi bản thân. Cuộc đời của Trương Phi là minh chứng phản bác rõ ràng nhất cho “tự ti”, ông đã bằng hành động của mình giải thích thế nào là tự tin và trách nhiệm thực sự. Câu chuyện về Trương Phi được truyền tụng đến tận ngày nay, răn dạy hậu thế phải tin tưởng vào bản thân, nỗ lực phấn đấu, tuyệt đối không được tự ti nếu muốn thành công.

Usage

用于形容过分看轻自己,缺乏自信。常用于批评或劝诫他人,提醒他们要自信自强。

yòng yú xiāo róng guò fèn kàn qīng zìjǐ, quēfá zìxìn. cháng yòng yú pīpíng huò quànjiè tārén, tíxǐng tāmen yào zìxìn zìqiáng

Từ này dùng để miêu tả người đánh giá thấp bản thân quá mức và thiếu tự tin. Thường được dùng để phê bình hoặc khuyên nhủ người khác, nhắc nhở họ phải tự tin và mạnh mẽ.

Examples

  • 他总是妄自菲薄,不敢尝试新的挑战。

    tā zǒng shì wàng zì fěi bó, bù gǎn chángshì xīn de tiǎozhàn

    Anh ta luôn tự ti, không dám thử thách những điều mới mẻ.

  • 不要妄自菲薄,你的能力远比你想象的要强。

    bú yào wàng zì fěi bó, nǐ de nénglì yuǎn bǐ nǐ xiǎngxiàng de yào qiáng

    Đừng tự ti, khả năng của bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ.

  • 他过于妄自菲薄,以致错过了许多机会。

    tā guò yú wàng zì fěi bó, yǐ zhì cuòguò le xǔ duō jīhuì

    Anh ta tự ti quá mức, vì thế đã bỏ lỡ nhiều cơ hội.