奋发图强 fèn fā tú qiáng Phấn đấu vì sức mạnh

Explanation

奋发图强,意思是振作精神,努力以求强盛。形容人有志气,努力向上,追求进步。

Fènfā túqiáng có nghĩa là vui vẻ và phấn đấu vì sức mạnh. Nó miêu tả một người đầy tham vọng, người luôn nỗ lực để hoàn thiện bản thân và hướng tới sự tiến bộ.

Origin Story

西汉时期,司马迁耗费毕生精力,游历各地,搜集史料,最终完成历史巨著《史记》。然而,因李陵事件遭受宫刑,身心俱损。但他并没有因此消沉,而是以更加顽强的意志,克服了常人难以想象的困难,最终完成了这部不朽之作。他以实际行动诠释了“奋发图强”的深刻内涵,激励着一代又一代人,为实现自己的理想而不断奋斗。即使在遭受巨大打击的情况下,他也始终保持着积极向上的人生态度,并以其坚韧不拔的精神,激励着后人不断前行。司马迁的经历告诉我们,只有在逆境中奋发图强,才能创造出属于自己的人生奇迹。

xīhàn shíqī, sīmǎqiān hàofèi bìshēng jīnglì, yóulì gèdì, sōují shǐliào, zuìzhōng wánchéng lìshǐ jùzhù shǐjì。rán'ér, yīn lǐlíng shìjiàn shòushāng gōngxíng, xīnshēn jùsǔn。dàn tā bìng méiyǒu yīncǐ xiāochén, ér shì yǐ gèngjiā wánqiáng de yìzhì, kèfúle chángrén nán yǐ xiǎngxiàng de kùnnán, zuìzhōng wánchéngle zhè bù bùxiǔ zhīzuò。tā yǐ shíjì xíngdòng quán shìle fènfā túqiáng de shēnkè nèihán, jīgùliè zhe yīdài yòu yīdài rén, wèi shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng ér bùduàn fèndòu。jíshǐ zài shòushāng jùdà dǎjī de qíngkuàng xià, tā yě shǐzhōng bǎochí zhe jījí xiàngshàng de rénshēng tàidu, bìng yǐ qí jiānrèn bùbá de jīngshen, jīgùliè zhe hòurén bùduàn qiánxíng。sīmǎqián de jīnglì gàosù wǒmen, zhǐyǒu zài nìjìng zhōng fènfā túqiáng, cáinéng chuàngzào chū shǔyú zìjǐ de rénshēng qíjī。

Trong thời nhà Hán Tây, Tư Mã Thiên đã cống hiến cả đời mình để đi khắp đất nước và thu thập tư liệu lịch sử, cuối cùng hoàn thành kiệt tác lịch sử "Kỷ yếu sử ký". Tuy nhiên, do sự kiện Lý Linh, ông bị trừng phạt trong cung điện, dẫn đến sự đau đớn về thể xác và tinh thần. Nhưng ông không hề chán nản, ngược lại, với ý chí càng thêm kiên cường, ông đã vượt qua những khó khăn mà người thường không thể tưởng tượng nổi, và cuối cùng hoàn thành tác phẩm bất hủ này. Ông đã dùng hành động của mình để giải thích ý nghĩa sâu sắc của "Fènfā túqiáng", truyền cảm hứng cho thế hệ này đến thế hệ khác phấn đấu vì lý tưởng của mình. Ngay cả khi đối mặt với những cú sốc lớn, ông vẫn luôn giữ thái độ tích cực đối với cuộc sống, và với sự kiên trì của mình, ông đã khuyến khích các thế hệ tương lai tiếp tục tiến bước. Kinh nghiệm của Tư Mã Thiên cho chúng ta thấy rằng chỉ bằng cách nỗ lực để trở nên mạnh mẽ hơn trong nghịch cảnh, chúng ta mới có thể tạo ra những kỳ tích cuộc sống của riêng mình.

Usage

这个成语通常用来形容一个人努力奋斗,以求强大和进步的精神状态。

zhège chéngyǔ tōngcháng yòng lái xíngróng yīgè rén nǔlì fèndòu, yǐ qiú qiángdà hé jìnbù de jīngshen zhuàngtài。

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần của một người làm việc chăm chỉ và nỗ lực vì sức mạnh và tiến bộ.

Examples

  • 他刻苦学习,奋发图强,最终取得了成功。

    tā kèkǔ xuéxí, fènfā túqiáng, zuìzhōng qǔdéle chénggōng。

    Anh ấy đã học tập chăm chỉ và nỗ lực để trở nên mạnh mẽ hơn, cuối cùng đã đạt được thành công.

  • 这个团队奋发图强,最终完成了不可能完成的任务。

    zhège tuánduì fènfā túqiáng, zuìzhōng wánchéngle bù kěnéng wánchéng de rènwu。

    Nhóm này đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ bất khả thi.

  • 面对挑战,我们要奋发图强,永不放弃。

    miàn duì tiǎozhàn, wǒmen yào fènfā túqiáng, yǒng bù fàngqì。

    Đứng trước những thách thức, chúng ta phải nỗ lực và không bao giờ từ bỏ..