奋勇前进 Tiến lên phía trước một cách dũng cảm
Explanation
指奋发向上,勇敢地向前进。形容情绪饱满,斗志昂扬地前进。
Chỉ đến việc nỗ lực hướng lên trên và tiến lên phía trước một cách dũng cảm. Mô tả trạng thái tràn đầy cảm xúc và tinh thần chiến đấu.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时便立志要游遍祖国的大好河山,为后世留下千古绝唱。他胸怀壮志,不畏艰难险阻,一路披荆斩棘,奋勇前进。他曾乘船飘荡在长江之上,感受着奔腾不息的江水,激荡着他心中的豪情壮志,也让他更加坚定了他奋勇前进的决心。他翻越崇山峻岭,走过茫茫戈壁,饱览祖国壮丽的山河,将一路所见所感融入诗歌之中,创作出许多脍炙人口的名篇佳作。他一生坎坷,却从未放弃对理想的追求,始终怀揣着报效国家,为人民服务的心愿,一直奋勇前进,最终成为一代诗仙,名垂千古。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi còn trẻ, đã quyết định đi du ngoạn khắp cảnh đẹp của quê hương mình và để lại những tác phẩm bất tử cho các thế hệ mai sau. Ông có tham vọng lớn lao, và ông không sợ hãi khó khăn và trở ngại; ông tiến lên phía trước, vượt qua gai và bụi rậm. Có lần ông đã đi thuyền trên sông Dương Tử, cảm nhận dòng nước cuồn cuộn của sông, điều đó đã thổi bùng lên tham vọng anh hùng của ông, và khiến ông càng thêm quyết tâm tiến lên. Ông đã leo lên những ngọn núi cao, vượt qua những sa mạc rộng lớn và chiêm ngưỡng những dòng sông và núi non hùng vĩ của quê hương ông, ông đã kết hợp những trải nghiệm du lịch của mình vào những bài thơ của mình, tạo ra nhiều tác phẩm nổi tiếng. Mặc dù cuộc đời ông đầy rẫy khó khăn, nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ việc theo đuổi lý tưởng của mình, luôn trân trọng khát vọng được phục vụ đất nước và nhân dân; ông luôn tiến lên phía trước, và cuối cùng đã trở thành một nhà thơ vĩ đại, cái tên của ông được ghi vào lịch sử.
Usage
用于形容努力向前,积极进取的精神状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần nỗ lực và chủ động.
Examples
-
面对困难,我们要奋勇前进,永不放弃!
miàn duì kùnnan, wǒmen yào fèn yǒng qiánjìn, yǒng bù fàngqì!
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải dũng cảm tiến lên phía trước và không bao giờ bỏ cuộc!
-
在人生的道路上,我们要奋勇前进,追求梦想!
zài rénshēng de dàolù shang, wǒmen yào fèn yǒng qiánjìn, zhuīqiú mèngxiǎng!
Trên con đường đời, chúng ta phải dũng cảm tiến lên phía trước và theo đuổi ước mơ của mình!