畏缩不前 rút lui
Explanation
形容害怕退缩,不敢前进的样子。表示胆小怕事,缺乏勇气和魄力。
Để mô tả người sợ hãi rút lui và không dám tiến lên. Điều này thể hiện sự nhát gan, thiếu dũng cảm và quyết tâm.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,大将李靖下令全军出击。年轻的士兵小张,自幼体弱,胆小怕事,面对即将到来的战斗,他心生畏惧,手脚冰凉,两腿发软,几次想偷偷溜走,但终究没有勇气。他畏缩不前,躲在队伍的最后面,战战兢兢,不敢向前一步。看着身边的战友们个个英勇无畏,他更加羞愧难当。战争结束后,李靖将小张叫到营帐,语重心长地对他说:"大丈夫当顶天立地,保家卫国,怎么能畏缩不前?"小张羞愧地低下了头,决心以后要勇敢起来,不再畏缩不前。
Có người kể rằng trong thời nhà Đường, biên giới đang trong tình trạng khẩn cấp và quân địch đang tiến công mạnh mẽ. Tướng Lý Tĩnh ra lệnh cho toàn quân tiến công. Một người lính trẻ, Tiêu Trương, vốn yếu ớt và nhút nhát từ nhỏ, đã sợ hãi khi đối mặt với trận chiến sắp tới. Tay và chân anh ta lạnh ngắt, chân anh ta run rẩy, và anh ta đã nhiều lần cố gắng lẻn đi nhưng cuối cùng anh ta không đủ can đảm. Anh ta đã rút lui, ẩn nấp phía sau đội quân, run rẩy và không dám tiến lên phía trước. Nhìn thấy những người đồng đội dũng cảm và không biết sợ hãi của mình, anh ta cảm thấy càng xấu hổ hơn. Sau trận chiến, Lý Tĩnh đã triệu tập Tiêu Trương đến lều của ông ta và nói một cách nghiêm túc: "Một người đàn ông thực sự phải đứng thẳng và bảo vệ đất nước của mình, làm sao anh ta có thể rút lui?" Tiêu Trương cúi đầu xấu hổ và quyết định từ nay về sau sẽ trở nên dũng cảm và sẽ không bao giờ rút lui nữa.
Usage
常用于形容人在遇到困难或挑战时,缺乏勇气和信心,不敢前进。
Thường được dùng để miêu tả những người thiếu dũng cảm và tự tin khi đối mặt với khó khăn hoặc thử thách, và không dám tiến lên phía trước.
Examples
-
面对困难,他畏缩不前,最终错失良机。
miànduì kùnnán, tā wèisuō bù qián, zuìzhōng cuòshī liángjī
Đứng trước khó khăn, anh ta đã rút lui và cuối cùng bỏ lỡ cơ hội tốt.
-
面对强敌的挑战,他却畏缩不前,不敢应战。
miànduì qiángdí de tiǎozhàn, tā què wèisuō bù qián, bù gǎn yìngzhàn
Đối mặt với thử thách của kẻ thù mạnh, anh ta đã rút lui và không dám chiến đấu