披荆斩棘 Vượt qua chông gai
Explanation
这个成语比喻在创业过程中或前进道路上清除障碍,克服重重困难。形容创业的艰辛。
Thành ngữ này đề cập đến quá trình dọn sạch các trở ngại và vượt qua những khó khăn trong quá trình khởi nghiệp hoặc tiến bộ trên con đường. Nó miêu tả những khó khăn của kinh doanh.
Origin Story
东汉初年,天下大乱,刘秀在乱世中起兵,建立了东汉王朝。冯异是刘秀的得力干将,跟随刘秀南征北战,为刘秀打下了江山。有一次,刘秀率军攻打长安,长安城外树木丛生,荆棘遍布,士兵们难以通行。冯异见状,毅然率领士兵,披荆斩棘,开辟出一条道路,为刘秀的军队顺利攻入长安城立下了汗马功劳。从此,冯异的“披荆斩棘”的勇猛精神,便成为了后世人们歌颂的英雄典范。
Vào những năm đầu của triều đại Hán Đông, đất nước rơi vào hỗn loạn. Lưu Tú nổi dậy giữa lúc hỗn loạn và thành lập triều đại Hán Đông. Phong Di là một thuộc hạ trung thành của Lưu Tú và chiến đấu cùng ông ta trong nhiều trận chiến, chinh phục đế chế cho ông ta. Một lần, Lưu Tú dẫn quân tấn công Trường An. Bên ngoài thành Trường An, cây cối mọc dày đặc, và bụi gai mọc khắp nơi. Các binh sĩ gặp khó khăn trong việc di chuyển. Phong Di nhìn thấy sự khó khăn và không ngần ngại dẫn quân của mình dọn sạch con đường xuyên qua địa hình đầy gai góc. Ông ta cho phép Lưu Tú và quân đội của ông ta tiến vào thành Trường An thành công và đóng góp lớn cho chiến thắng. Từ ngày đó, lòng dũng cảm của Phong Di và sự cam kết kiên định của ông ta trong việc dọn sạch con đường xuyên qua bụi gai đã trở thành tấm gương cho các thế hệ tương lai.
Usage
这个成语比喻在创业过程中或前进道路上清除障碍,克服重重困难。形容创业的艰辛。
Thành ngữ này đề cập đến quá trình dọn sạch các trở ngại và vượt qua những khó khăn trong quá trình khởi nghiệp hoặc tiến bộ trên con đường. Nó miêu tả những khó khăn của kinh doanh.
Examples
-
创业初期,他们披荆斩棘,克服了重重困难。
chuàng yè chū qī, tā men pī jīng zhǎn jí, kè fú le chóng chóng kùn nan.
Trong những ngày đầu thành lập công ty, họ đã vượt qua nhiều khó khăn, nhưng họ đã chiến thắng tất cả.
-
为了实现梦想,他们披荆斩棘,勇往直前。
wèi le shí xiàn mèng xiǎng, tā men pī jīng zhǎn jí, yǒng wǎng zhí qián.
Để hiện thực hóa giấc mơ của mình, họ đã tiếp tục tiến về phía trước, vượt qua mọi trở ngại.
-
面对困难,我们要披荆斩棘,迎难而上。
miàn duì kùn nan, wǒ men yào pī jīng zhǎn jí, yíng nán ér shàng.
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta phải quyết tâm vượt qua chúng.