乘风破浪 Chống lại gió và sóng
Explanation
比喻在前进的道路上,克服一切困难,勇往直前。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả việc vượt qua mọi trở ngại và tiến về phía trước một cách dũng cảm trên con đường tiến bộ.
Origin Story
在浩瀚的大海中,一艘小船正在乘风破浪,勇敢地向前航行。船上的水手们个个精神抖擞,他们不怕风浪,也不怕困难,因为他们知道,只要坚持,就能到达目的地。他们就像海上的勇士,披荆斩棘,乘风破浪,最终实现了自己的梦想。
Trên đại dương bao la, một con thuyền nhỏ đang lướt đi giữa gió và sóng, dũng cảm tiến về phía trước. Những người thủy thủ trên tàu đều rất phấn chấn, họ không sợ gió, sóng hay khó khăn, bởi vì họ biết rằng chỉ cần kiên trì, họ sẽ đến được đích. Họ giống như những chiến binh trên biển, họ vượt qua mọi chông gai và chiến đấu với sóng, và cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình.
Usage
在形容克服困难,勇往直前时使用。
Được sử dụng để mô tả việc vượt qua khó khăn và tiến về phía trước một cách dũng cảm.
Examples
-
面对困难,我们不能畏惧,要勇于~,才能取得成功。
miàn duì kùn nan, wǒ men bù néng wèi jù, yào yǒng yú chéng fēng pò làng, cáinéng qǔ dé chéng gōng。
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta không nên sợ hãi, chúng ta phải dũng cảm tiến lên, chỉ như vậy chúng ta mới có thể thành công.
-
创业初期,他们经历了很多挫折,但他们始终保持乐观的态度,并最终~,取得了成功。
chuàng yè chū qī, tā men jīng lì le hěn duō cuò zhí, dàn tā men shǐ zhōng bǎo chí lè guān de tài dù, bìng zuì zhōng chéng fēng pò làng, qǔ dé le chéng gōng。
Vào những ngày đầu kinh doanh, họ đã trải qua nhiều thất bại, nhưng họ luôn giữ thái độ lạc quan và cuối cùng đã thành công.