破釜沉舟 Phá vỡ nồi và nhấn chìm thuyền
Explanation
比喻下决心不顾一切地干到底。破釜沉舟,意思就是把锅砸碎,把船沉掉,表明决心,不求后路,一定要打败敌人。
Đây là một thành ngữ thể hiện sự quyết tâm thực hiện một việc gì đó với tất cả trái tim và tâm trí, không sợ hãi hay do dự. Thành ngữ này bắt nguồn từ một sự kiện lịch sử, nơi một đội quân đã phá hủy tất cả các con đường rút lui của họ để họ không thể rút lui và chỉ có thể chiến đấu để giành chiến thắng.
Origin Story
秦朝末年,秦王派大将章邯带20万大军进攻诸侯国赵国,赵王派人向楚王求援,楚王让宋义挂帅,项羽辅佐率军救援。宋义故意拖延时机,项羽杀了宋义并率军渡过漳水去援赵,他们在漳水岸边扎营,项羽为了激励士卒,下令将所有的锅都砸碎,把所有的船都沉入江底,让他们断绝后路,以示决心,必胜而归。他命令士兵们只携带三天的粮食,告诉他们:“如果我们打胜了,就可以活下去;如果我们打败了,就只有死路一条。
Vào cuối triều đại nhà Tần ở Trung Quốc, vua Tần phái tướng quân Trương Hàn dẫn 200.000 quân tấn công nước Triệu. Vua Triệu cầu cứu vua Sở. Vua Sở bổ nhiệm Tống Nghị làm tổng chỉ huy và Hạng Vũ làm phó tướng. Tuy nhiên, Tống Nghị cố tình trì hoãn, và Hạng Vũ giết chết ông ta rồi dẫn quân vượt sông Trương để cứu Triệu. Họ đóng quân bên bờ sông Trương. Để nâng cao tinh thần binh sĩ, Hạng Vũ ra lệnh phá vỡ tất cả các nồi và nhấn chìm tất cả các thuyền xuống sông, để họ không có đường rút lui và thể hiện quyết tâm của họ. Ông ra lệnh cho binh lính của mình chỉ mang theo lương thực đủ cho ba ngày và nói với họ: “Nếu chúng ta thắng, chúng ta sẽ sống; nếu chúng ta thua, chúng ta sẽ chết.
Usage
形容做事很有决心,不顾一切,一定要干成。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự quyết tâm mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, bất kể kết quả như thế nào.
Examples
-
为了实现梦想,他们决定破釜沉舟,拼搏到底。
wèi le shí xiàn mèng xiǎng, tā men jué dìng pò fǔ chén zhōu, pīn bó dào dǐ。
Để hiện thực hóa giấc mơ của mình, họ đã quyết định liều lĩnh tất cả.
-
面对困难,我们应该破釜沉舟,迎难而上。
miàn duì kùn nan, wǒ men yīng gāi pò fǔ chén zhōu, yíng nán ér shàng。
Trước những khó khăn, chúng ta phải dũng cảm và tiến lên.
-
这个项目难度很大,只有破釜沉舟,才能成功。
zhè ge xiàng mù nán dù hěn dà, zhǐ yǒu pò fǔ chén zhōu, cái néng chéng gōng。
Dự án này rất khó, chúng ta phải nỗ lực hết mình để hoàn thành nó.
-
为了取得胜利,他们决定破釜沉舟,决一死战。
wèi le qǔ dé shèng lì, tā men jué dìng pò fǔ chén zhōu, jué yī sǐ zhàn。
Để giành chiến thắng, họ đã quyết định liều lĩnh tất cả.
-
这次比赛,我们必须破釜沉舟,争取胜利。
zhè cì bǐ sài, wǒ men bì xū pò fǔ chén zhōu, zhēng qǔ shèng lì。
Trong cuộc thi này, chúng ta phải hết sức mình và cố gắng giành chiến thắng.