背水一战 Bèi shuǐ yī zhàn Chiến đấu lưng dựa vào nước

Explanation

比喻在极其危急的情况下,不顾一切,决一死战。

Điều đó có nghĩa là chiến đấu trong một tình huống cực kỳ nguy hiểm mà không cần xem xét đến tổn thất.

Origin Story

西汉时期,韩信率军与赵军对峙于井陉口。为了激励士气,韩信将士兵们安营扎寨在井陉口的一处狭窄地带,后面就是一道河,士兵们无路可退,只能背水一战。此举出乎赵军意料,赵军见此情景,以为韩信已无退路,士气低落,结果被韩信打得大败。

xī hàn shíqī, hán xìn shuài jūn yǔ zhào jūn duìzhì yú jǐngxíng kǒu. wèile jīlì shìqì, hán xìn jiāng shìbìngmen ānyíng zhāzhài zài jǐngxíng kǒu de yī chù xiázhǎi dìdài, hòumiàn jiùshì yī dào hé, shìbìngmen wúlù kě tuì, zhǐ néng bèishuǐ yī zhàn. cǐ jǔ chūhū zhào jūn yìliào, zhào jūn jiàn cǐ qíngjǐng, yǐwéi hán xìn yǐ wú tuìlù, shìqì dīluò, jiéguǒ bèi hán xìn dǎ de dà bài.

Trong thời nhà Hán Tây, quân đội của Hàn Tín đã đối đầu với quân Triệu tại Cảnh Hưng khẩu. Để nâng cao tinh thần, Hàn Tín đã ra lệnh cho binh lính của mình đóng quân tại một khu vực hẹp ở Cảnh Hưng khẩu, phía sau là một con sông. Các binh lính không có đường rút lui và chỉ có thể chiến đấu đến chết. Hành động này đã làm quân Triệu bất ngờ, khi nhìn thấy tình hình này, họ nghĩ rằng Hàn Tín không còn đường thoát. Tinh thần của họ suy sụp, và cuối cùng họ đã bị Hàn Tín đánh bại.

Usage

用作谓语、定语;形容在绝境中奋力拼搏。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng zài juéjìng zhōng fèn lì pīnbó

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; mô tả cuộc đấu tranh mạnh mẽ trong một tình huống tuyệt vọng.

Examples

  • 面对强敌,他们决定背水一战,决一死战。

    miàn duì qiángdí, tāmen juédìng bèishuǐ yī zhàn, juéyī sǐzhàn; gōngsī miànlín pòchǎn wēijī, yuángōngmen juédìng bèishuǐ yī zhàn, lì wǎn kuánglán

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ quyết định liều lĩnh chiến đấu, chiến đấu đến chết.

  • 公司面临破产危机,员工们决定背水一战,力挽狂澜。

    Công ty đang đối mặt với khủng hoảng phá sản, và nhân viên đã quyết định chiến đấu đến cùng, cứu vãn những gì có thể cứu vãn được.