负荆请罪 fù jīng qǐng zuì Cõng gai xin lỗi

Explanation

负荆请罪比喻真诚地向人赔罪。

负荆请罪 là một phép ẩn dụ về việc chân thành xin lỗi một người nào đó.

Origin Story

战国时期,赵国的廉颇和蔺相如都是国家的重臣,两人因功劳大小而产生矛盾。廉颇多次羞辱蔺相如,蔺相如为了国家大义,一再忍让。后来,蔺相如不计前嫌,为了国家团结,主动向廉颇示好,廉颇得知后,深感羞愧,于是背着荆条,光着上身,亲自到蔺相如府上请罪,两人最终和好如初,共同保卫国家。

zhànguó shíqī, zhàoguó de liánpō hé lìnsāngrú dōu shì guójiā de zhòngchén, liǎng rén yīn gōngláo dàxiǎo ér chǎnshēng máodùn. liánpō duō cì xiūrǔ lìnsāngrú, lìnsāngrú wèile guójiā dà yì, yī zài rěn ràng. hòulái, lìnsāngrú bù jì qiányán, wèile guójiā tuánjié, zhǔdòng xiàng liánpō shì hǎo, liánpō dé zhī hòu, shēn gǎn xiūkùi, yúshì bèi zhe jīngtiáo, guāngzhe shàngshēn, qīnzì dào lìnsāngrú fǔ shàng qǐng zuì, liǎng rén zuìzhōng hé hǎo rú chū, gòngtóng bǎowèi guójiā.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Liên Bố và Lệnh Hoạch là hai quan lại cấp cao của nước Triệu. Mâu thuẫn nảy sinh giữa họ do thành tích của mỗi người. Liên Bố nhiều lần sỉ nhục Lệnh Hoạch, nhưng vì đại nghĩa dân tộc, Lệnh Hoạch nhiều lần nhẫn nhịn. Sau này, Lệnh Hoạch, bỏ qua những oán hận trước đây và đặt sự đoàn kết dân tộc lên hàng đầu, đã chủ động thể hiện thiện chí với Liên Bố. Biết được điều này, Liên Bố vô cùng xấu hổ và đến nhà Lệnh Hoạch, cởi trần, mang theo một bó gai, để tạ lỗi. Cuối cùng, hai người đã giảng hòa và cùng nhau bảo vệ đất nước.

Usage

用于形容真诚地向对方赔罪,表示悔过之意。

yòng yú xíngróng zhēnchéng de xiàng duìfāng péi zuì, biǎoshì huǐguò zhī yì

Được sử dụng để mô tả việc chân thành xin lỗi ai đó, thể hiện sự ăn năn.

Examples

  • 他为了弥补过失,负荆请罪,以示歉意。

    tā wèile míměi guòshī, fù jīng qǐng zuì, yǐ shì qiànyì

    Để bù đắp lỗi lầm của mình, anh ấy đã xin lỗi.

  • 为了表示诚意,他负荆请罪,请求原谅。

    wèile biǎoshì chéngyì, tā fù jīng qǐng zuì, qǐngqiú yuánliàng

    Để thể hiện lòng thành của mình, anh ấy đã xin lỗi và cầu xin sự tha thứ.