兴师问罪 Phát động chiến dịch quân sự để yêu cầu giải trình
Explanation
指兴兵讨伐,向对方问罪。也指责问对方的罪过。
Điều này chỉ ra việc phát động một chiến dịch quân sự để yêu cầu giải trình từ phía bên kia. Nó cũng chỉ ra việc yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về lỗi lầm của họ.
Origin Story
话说西夏元昊称帝后,大肆模仿中原礼制,还强令全国改用蕃书、胡礼。宋朝皇帝得知此事,勃然大怒,认为元昊这是公然挑战大宋的权威,于是下令兴师问罪,讨伐西夏。大军浩浩荡荡开赴边关,战火连绵,最终以西夏失败告终,元昊也为此付出代价。这场战争,既是军事上的较量,也是文化和政治的冲突,深刻地影响了宋夏两国关系的走向。
Người ta nói rằng sau khi người cai trị Tây Hạ, Nguyên Hạo, lên ngôi hoàng đế, ông ta đã bắt chước rộng rãi các nghi lễ của Trung Nguyên và buộc cả nước phải sử dụng chữ Hán và nghi lễ. Hoàng đế nhà Tống nổi giận trước việc này, coi hành động của Nguyên Hạo là một sự thách thức công khai đối với uy quyền của nhà Tống. Vì vậy, ông ta ra lệnh tiến hành một chiến dịch quân sự để trừng phạt Nguyên Hạo và tấn công Tây Hạ. Quân đội hùng mạnh tiến đến biên giới, chiến tranh bùng nổ, và cuối cùng Tây Hạ thất bại. Nguyên Hạo đã phải trả giá cho điều đó. Cuộc chiến này không chỉ là một cuộc đối đầu quân sự mà còn là một cuộc xung đột văn hóa và chính trị, ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa Tống và Tây Hạ.
Usage
常用作谓语、定语;多用于正式场合,表达严肃的谴责。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; chủ yếu được dùng trong những dịp trang trọng để bày tỏ sự lên án nghiêm khắc.
Examples
-
面对错误,我们应该勇于承担责任,而不是兴师问罪。
miàn duì cuòwù, wǒmen yīnggāi yǒng yú chéngdān zérèn, ér bùshì xīng shī wèn zuì
Khi đối mặt với sai lầm, chúng ta nên can đảm chịu trách nhiệm, thay vì đổ lỗi cho người khác.
-
公司业绩下滑,老板兴师问罪,责问相关部门负责人。
gōngsī yèjì xiàhuá, lǎobǎn xīng shī wèn zuì, zéwèn xiāngguān bùmén fùzé rén
Hiệu suất công ty giảm sút, và ông chủ đã gây náo loạn, chất vấn người đứng đầu các bộ phận liên quan.
-
他因粗心大意犯错,领导兴师问罪,让他深刻反省。
tā yīn cūxīn dàyì fàn cuò, lǐngdǎo xīng shī wèn zuì, ràng tā shēnkè fǎnxǐng
Anh ta phạm sai lầm do bất cẩn; lãnh đạo đã gây náo động, khiến anh ta phải suy nghĩ sâu sắc.