以身殉国 yǐ shēn xùn guó hy sinh vì tổ quốc

Explanation

为了保卫国家而献出生命。体现了崇高的爱国主义精神。

Cống hiến mạng sống để bảo vệ tổ quốc. Điều này phản ánh tinh thần yêu nước cao cả.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。有个名叫岳飞的少年,从小就立志要报效国家,抗击金兵。他勤学苦练武艺,胸怀壮志,渴望在战场上建功立业。成年后,岳飞投身军营,屡立战功,深受百姓爱戴。公元1141年,岳飞被奸臣秦桧陷害,以莫须有的罪名被杀害,年仅39岁。岳飞临死前,仰天长叹:"壮志未酬身先死,常使英雄泪满襟!"他的死,激起了全国人民的愤怒,也成了千古绝唱。岳飞以身殉国,他的爱国精神和英雄气概,将永远铭刻在中华民族的心中。后人为了纪念他,修建了岳王庙,以表达对这位民族英雄的敬仰之情。岳飞的故事,激励着一代又一代的中国人,为国家富强,民族复兴而奋斗。

huà shuō dōng hàn mò nián, tiānxià dà luàn, qún xióng zhúlù. yǒu gè míng jiào yuè fēi de shàonián, cóng xiǎo jiù lì zhì yào bàoxiào guójiā, kàng jī jīn bīng. tā qín xué kǔ liàn wǔ yì, xiōng huái zhuàng zhì, kěwàng zài zhànchǎng shàng jiàn gōng lì yè. chéngnián hòu, yuè fēi tóushēn jūnyíng, lǚ lì zhàng gōng, shēn shòu bǎixìng àidài. gōngyuán 1141 nián, yuè fēi bèi jiānchén qín huì xiàn hài, yǐ mò xū yǒu de zuìmíng bèi shā hài, nián jǐng 39 suì. yuè fēi lín sǐ qián, yǎng tiān cháng tàn: "zhuàng zhì wèi chóu shēn xiān sǐ, cháng shǐ yīngxióng lèi mǎn jīn!" tā de sǐ, jī qǐ le quánguó rénmín de fèn nù, yě chéng le qiānguǐ juécàng. yuè fēi yǐ shēn xùn guó, tā de àiguó jīngshen hé yīngxióng qìgài, jiāng yǒngyuǎn míngkè zài zhōnghuá mínzú de xīn zhōng. hòurén wèile jìniàn tā, xiūjiàn le yuè wáng miào, yǐ biǎodá duì zhè wèi mínzú yīngxióng de jìngyǎng zhī qíng. yuè fēi de gùshì, jīgù zhī yīdài yòu yīdài de zhōngguó rén, wèi guójiā fù qiáng, mínzú fùxīng ér fèndòu.

Năm 1141 sau Công nguyên, chiến binh Yue Fei bị sát hại bởi gian thần Tần Quế, với những cáo buộc sai sự thật, ở tuổi 39. Cái chết của Yue Fei đã gây ra sự phẫn nộ trên khắp đất nước và sẽ được ghi nhớ trong nhiều thế kỷ. Yue Fei đã hy sinh mạng sống vì đất nước, tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm của ông sẽ mãi mãi khắc ghi trong lòng người dân Trung Quốc. Các thế hệ sau đã xây dựng đền Yue Wang để tưởng nhớ vị anh hùng dân tộc này. Câu chuyện của Yue Fei tiếp tục truyền cảm hứng cho người dân Trung Quốc đấu tranh vì sự thịnh vượng và phục hưng dân tộc.

Usage

用于形容为国捐躯的行为,表达崇高的爱国精神。

yòng yú xíngróng wèi guó juāncū de xíngwéi, biǎodá chónggāo de àiguó jīngshen

Được sử dụng để mô tả hành động hy sinh bản thân vì đất nước, phản ánh tinh thần yêu nước cao cả.

Examples

  • 为了国家和民族的利益,他甘愿以身殉国。

    wèile guójiā hé mínzú de lìyì, tā gānyuàn yǐ shēn xùnguó

    Vì lợi ích của đất nước và dân tộc, ông sẵn sàng hy sinh tính mạng của mình.

  • 这位英雄战士以身殉国,他的精神值得我们永远学习。

    zhè wèi yīngxióng zhànshì yǐ shēn xùnguó, tā de jīngshen zhídé wǒmen yǒngyuǎn xuéxí

    Chiến binh anh hùng này đã hy sinh tính mạng vì đất nước, tinh thần của ông xứng đáng được chúng ta học hỏi mãi mãi.