价廉物美 jià lián wù měi giá rẻ và chất lượng tốt

Explanation

价廉物美指的是商品价格便宜,质量却很好。

Giá rẻ và chất lượng tốt có nghĩa là giá của một sản phẩm thấp, nhưng chất lượng cao.

Origin Story

从前,在一个繁华的集市上,有两个摊位卖着同样的丝绸。一个摊位价格昂贵,丝绸虽然看起来光鲜亮丽,但仔细一看却暗藏瑕疵;另一个摊位价格便宜,丝绸不仅色泽鲜艳,而且手感柔软舒适。路过的人们纷纷选择价廉物美的丝绸,那个高价摊位最终门可罗雀。这个故事告诉我们,只有价廉物美的商品才能在市场上长久生存。

cong qian,zai yi ge fan hua de ji shi shang,you liang ge tan wei mai zhe tong yang de si chou.yi ge tan wei jia ge ang gui,si chou sui ran kan qi lai guang xian liang li,dan zi xi yi kan que an cang xia ci;ling yi ge tan wei jia ge pian yi,si chou bu jin se ze xian yan,er qie shou gan rou ruan shu shi.lu guo de ren men fen fen xuan ze jia lian wu mei de si chou,na ge gao jia tan wei zhong jiang men ke luo que.zhe ge gu shi gao su wo men,zhi you jia lian wu mei de shang pin cai neng zai shi chang shang chang jiu sheng cun.

Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, có hai quầy bán cùng một loại lụa. Một quầy đắt tiền, lụa trông rất đẹp, nhưng nhìn kỹ lại thì có những khuyết điểm; quầy kia rẻ tiền, lụa không chỉ có màu sắc tươi sáng mà còn mềm mại và thoải mái khi chạm vào. Những người đi ngang qua đều chọn lụa rẻ và chất lượng tốt, và cuối cùng quầy đắt tiền bị bỏ trống. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chỉ có những mặt hàng rẻ và chất lượng tốt mới có thể tồn tại lâu dài trên thị trường.

Usage

形容商品价格便宜,质量好。

xing rong shang pin jia ge bian yi,zhi liang hao

Sử dụng khi giá cả của một sản phẩm thấp và chất lượng tốt.

Examples

  • 这家店的商品价廉物美,深受顾客喜爱。

    zhe jia dian de shang pin jia lian wu mei,shen shou gu ke xi ai.

    Hàng hóa tại cửa hàng này giá rẻ và chất lượng tốt, được khách hàng rất yêu thích.

  • 物美价廉的商品才能在市场上具有竞争力。

    wu mei jia lian de shang pin cai neng zai shi chang shang ju you jing zheng li

    Chỉ có những mặt hàng chất lượng cao và giá rẻ mới có thể cạnh tranh trên thị trường.