偏听偏信 piān tīng piān xìn lắng nghe và tin tưởng một cách thiên vị

Explanation

指只听信一面之词,而不顾及其他方面的情况。比喻处理事情不公正,不客观。

Chỉ nghe và tin vào một phía của câu chuyện mà không xem xét các khía cạnh khác. Nó mô tả hành động không công bằng và thiếu khách quan khi giải quyết vấn đề.

Origin Story

唐太宗李世民在位期间,励精图治,广开言路,虚心纳谏,成就了贞观之治的盛世。他常与大臣们讨论国事,其中魏征就是他最倚重的谏臣之一。一次,李世民问魏征:“怎样才能成为一个贤明的皇帝呢?”魏征答道:“尧舜之所以成为圣明的君主,是因为他们能够兼听则明,广泛听取各种不同的意见,而秦二世、隋炀帝之所以走向灭亡,就是因为他们偏听偏信,只听信自己宠臣的谗言,不听取其他人的忠告。”李世民深以为然,从此更加注重采纳各方意见,最终成就了历史上著名的贞观之治。这个故事告诉我们,处理任何事情都要全面考虑,切勿偏听偏信,否则将会铸成大错。

táng tàizōng lǐ shìmín zàiwèi qījiān, lì jīng tú zhì, guǎng kāi yánlù, xūxīn nàjiàn, chéngjiùle zhēnguān zhī zhì de shèngshì. tā cháng yǔ dà chén men tǎolùn guósì, qízhōng wèi zhēng jiùshì tā zuì yǐzhòng de jiàn chén zhī yī. yīcì, lǐ shìmín wèn wèi zhēng:‘zěn yàng cái néng chéngwéi yīgè xiánmíng de huángdì ne?’ wèi zhēng dá dào:‘yáo shùn zhī suǒyǐ chéngwéi shèngmíng de jūnzhǔ, shì yīnwèi tāmen nénggòu jiāntīng zé míng, guǎngfàn tīngqǔ gè zhǒng bùtóng de yìjiàn, ér qín èrshì, suí yángdì zhī suǒyǐ zǒuxiàng mièwáng, jiùshì yīnwèi tāmen piāntīng piān xìn, zhǐ tīng xìn zìjǐ chǒngchén de chányán, bù tīngqǔ qítā rén de zhōnggào.’ lǐ shìmín shēn yǐwéirán, cóngcǐ gèngjiā zhùzhòng cǎinà gèfāng yìjiàn, zuìzhōng chéngjiùle lìshǐ shàng zhùmíng de zhēnguān zhī zhì. zhège gùshì gàosù wǒmen, chǔlǐ rènhé shìqíng dōu yào quánmiàn kǎolǜ, qiēwù piāntīng piān xìn, fǒuzé jiāng huì zhùchéng dà cuò.

Trong triều đại của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, ông đã nỗ lực vì một chính quyền tốt, mở đường cho sự bày tỏ ý kiến ​​và sẵn sàng lắng nghe lời khuyên, dẫn đến thời kỳ thịnh vượng của Chân Quyền. Ông thường thảo luận về các vấn đề quốc gia với các quan lại của mình, trong đó Ngụy Trưng là một trong những cố vấn được ông trọng dụng nhất. Một lần, Thái Tông hỏi Ngụy Trưng: "Làm thế nào để ta có thể trở thành một hoàng đế sáng suốt?" Ngụy Trưng đáp: "Lý do tại sao Dụ và Thuấn trở thành những vị vua thánh minh là vì họ đã lắng nghe nhiều ý kiến ​​khác nhau và khôn ngoan trong việc ra quyết định của họ, trong khi sự sụp đổ của đời thứ hai nhà Tần và các hoàng đế nhà Tùy là do sự thiên vị và lòng tin mù quáng của họ, chỉ nghe theo lời xu nịnh của các quan lại thân tín và bỏ qua những lời cảnh báo khác." Thái Tông đã nghiêm túc suy nghĩ về điều này và chú ý nhiều hơn đến tất cả các khía cạnh của vấn đề, cuối cùng đạt được sự cai trị nổi tiếng của Chân Quyền. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng khi xử lý bất kỳ vấn đề nào, chúng ta phải xem xét cẩn thận tất cả các khía cạnh và không nên bị ảnh hưởng bởi các ý kiến ​​thiên vị, nếu không sẽ dẫn đến những sai lầm lớn.

Usage

偏听偏信常用于批评那些不公平公正、不客观处理事情的人。

piāntīng piān xìn cháng yòng yú pīpíng nàxiē bù gōngpíng gōngzhèng, bù kèguān chǔlǐ shìqíng de rén.

"Piāntīng piān xìn" thường được dùng để chỉ trích những người giải quyết vấn đề một cách bất công, không chính xác và thiếu khách quan.

Examples

  • 他总是偏听偏信,结果被骗了好多钱。

    tā zǒngshì piāntīng piān xìn, jiéguǒ bèi piànle hǎoduō qián.

    Anh ta luôn luôn chỉ nghe và tin vào một phía của câu chuyện, dẫn đến việc anh ta bị lừa mất rất nhiều tiền.

  • 处理事情要公平公正,不能偏听偏信。

    chǔlǐ shìqíng yào gōngpíng gōngzhèng, bùnéng piāntīng piān xìn

    Khi giải quyết vấn đề, người ta phải công bằng và chính trực, không được chỉ nghe một phía