先斩后奏 Hành động trước, báo cáo sau
Explanation
原指臣子先把人处决了,然后再报告帝王。现比喻未经请示就先做了某事,造成既成事实,然后再向上级报告。
Ban đầu, nó ám chỉ một vị quan đã hành quyết một người rồi báo cáo với hoàng đế. Hiện nay, nó được dùng để mô tả một người làm việc gì đó mà không được phép, tạo ra một thực tế đã rồi, và sau đó báo cáo với cấp trên của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李靖的将军,他骁勇善战,深受唐太宗的赏识。一次,李靖奉命征讨突厥,在战场上遇到突厥大军。李靖见敌军势大,为了迅速取得胜利,决定先斩后奏,下令士兵们发起猛攻。结果,唐军大获全胜,李靖凯旋而归。唐太宗得知后,并未责怪李靖的擅作主张,反而赞赏了他的果断和胆识。从此,“先斩后奏”便成为人们津津乐道的典故,用来形容那些在紧急关头,果断决策,取得胜利的人。但是,现代社会,“先斩后奏”更多的是指在未经允许的情况下,先做了事情,然后再报告领导,这种做法通常不被提倡,容易造成不良后果。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị tướng dũng cảm tên là Lý Tĩnh, được Hoàng đế Thái Tông rất kính trọng. Một lần, Lý Tĩnh được lệnh dẫn quân đi chinh phạt người Thổ, và đã chạm trán với quân Thổ trên chiến trường. Lý Tĩnh thấy quân địch rất mạnh, vì vậy để giành được chiến thắng nhanh chóng, ông đã quyết định hành động trước rồi báo cáo sau. Ông ra lệnh cho quân lính tiến hành một cuộc tấn công dữ dội. Kết quả là, quân Đường giành được thắng lợi lớn, và Lý Tĩnh trở về với chiến thắng vẻ vang. Hoàng đế Thái Tông không trách phạt Lý Tĩnh vì hành động tùy tiện của ông, mà ngược lại còn khen ngợi sự quyết đoán và dũng cảm của ông. Từ đó, “hành động trước rồi báo cáo sau” trở thành một câu chuyện nổi tiếng, được dùng để miêu tả những người đưa ra quyết định dứt khoát trong những tình huống nguy cấp và giành được thắng lợi. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, “hành động trước rồi báo cáo sau” thường được dùng để chỉ việc làm điều gì đó mà không xin phép trước rồi mới báo cáo với cấp trên, một việc làm thường không được khuyến khích vì có thể dẫn đến những hậu quả bất lợi.
Usage
用于形容未经请示就先做了某事,然后再向上级报告的行为。
Được sử dụng để mô tả hành động làm việc gì đó mà không có sự cho phép trước và sau đó báo cáo với cấp trên.
Examples
-
将军一声令下,士兵们先斩后奏,迅速解决了敌军。
jiāngjūn yīshēng lìngxià, shìbīngmen xiān zhǎn hòu zòu, xùnsù jiějué le díjūn。
Theo lệnh của vị tướng, binh lính hành động trước rồi mới báo cáo, và nhanh chóng giải quyết được lực lượng quân địch.
-
他未经请示就擅自做主,事后才先斩后奏,结果被领导批评了一顿。
tā wèi jīng qǐngshì jiù shànzì zuòzhǔ, shìhòu cái xiān zhǎn hòu zòu, jiéguǒ bèi lǐngdǎo pīpíng le yīdùn。
Anh ta tự ý hành động mà không xin phép trước, và chỉ báo cáo sau đó, dẫn đến việc bị cấp trên khiển trách.