先行后闻 Làm trước rồi báo cáo sau
Explanation
指在未经请示或允许的情况下,先采取行动,然后再向上级汇报。通常带有先斩后奏的意味,有时也含有自作主张的意思。
Chỉ hành động được thực hiện mà không có sự cho phép hoặc ủy quyền trước đó, và sau đó được báo cáo lên cấp trên. Thường hàm ý hành động trái phép, đôi khi cũng hàm ý hành động theo ý mình.
Origin Story
话说汉朝时期,有个名叫严延的官员,办事雷厉风行,深得皇帝赏识。一天,他发现地方官员贪污腐败,民怨沸腾。为了迅速解决问题,他未请示皇帝,便先将贪官抓捕,抄没家产,然后将事情的始末向皇帝做了详细汇报。皇帝虽然对他的做法有些微词,但鉴于严延的果断行为确实解决了民生问题,也未过多追究,反而更加赏识他的办事效率。当然,这种先行后闻的做法并非总是能奏效。
Thời nhà Hán, có một viên quan tên là Nghiêm Diên, nổi tiếng về hiệu quả công việc và được vua trọng dụng. Một hôm, ông phát hiện ra tham nhũng và sự bất mãn trong dân chúng. Để hành động nhanh chóng, ông bắt giữ những quan lại tham ô, tịch thu tài sản của họ, và chỉ sau đó mới tâu lên hoàng đế. Mặc dù hoàng đế phê bình cách làm của ông, nhưng cũng thừa nhận thành công trong việc giải quyết vấn đề và thưởng cho ông vì hiệu quả công việc. Tuy nhiên, cách làm này không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Usage
用于形容未经请示就先做了某事,然后再向上级报告的行为。
Được dùng để mô tả hành động làm việc gì đó trước mà không báo trước và sau đó báo cáo với cấp trên.
Examples
-
他未经请示就擅自做主,真是先行后闻!
tā wèi jīng qǐng shì jiù shànzì zuò zhǔ, zhēnshi xiānxíng hòu wén!
Anh ta tự ý làm việc đó mà không xin phép, đúng là kiểu ‘làm trước rồi báo cáo sau’!
-
这次行动,他们先行后闻,虽然取得了成功,但也受到了批评。
zhè cì xíngdòng, tāmen xiānxíng hòu wén, suīrán qǔdéle chénggōng, dàn yě shòudàole pīpíng。
Trong chiến dịch này, họ hành động trước rồi báo cáo sau, dù thành công nhưng vẫn bị chỉ trích.