先斩后闻 Giết trước, báo sau
Explanation
原指臣子先把人处决了,然后再报告帝王。现比喻未经请示就先做了某事,造成既成事实,然后再向上级报告。
Ban đầu có nghĩa là một quan lại hành quyết một người trước rồi mới báo cáo với hoàng đế. Giờ đây, nó được dùng để mô tả hành động làm việc gì đó trước khi xin phép, tạo ra một thực tế đã rồi, rồi sau đó báo cáo với cấp trên.
Origin Story
话说汉朝时期,有个名叫申屠嘉的大臣,他为人正直,嫉恶如仇。一日,他发现朝廷中有人贪污受贿,证据确凿。申屠嘉深知贪官势力庞大,若按常规程序上奏,可能会被他们阻挠,甚至遭到报复。于是他当机立断,先将贪官抓捕并处决,然后将此事上报朝廷。皇上得知此事后,既赞赏申屠嘉的果断和勇气,也对先斩后闻的做法有所顾虑。经过仔细权衡,最终还是认可了申屠嘉的所为,并对他的忠诚和魄力给予了高度肯定。从此,“先斩后闻”便成为一个成语,用来形容那些不墨守成规,敢于承担责任,并且能为国家做出贡献的人。
Trong thời nhà Hán, có một vị quan thanh liêm và cương trực tên là Thân Thư Gia. Một ngày nọ, ông phát hiện ra nạn tham nhũng tràn lan trong triều đình, với những bằng chứng rõ ràng. Biết rằng các quan tham quyền lực và có ảnh hưởng, và việc tâu trình bình thường lên hoàng đế có thể dẫn đến sự trì hoãn và các hành động trả thù, ông đã quyết định thực hiện các biện pháp mạnh. Ông đã bắt giữ và hành quyết các quan tham trước khi báo cáo với hoàng đế. Hoàng đế ca ngợi sự quyết đoán và dũng cảm của Thân Thư Gia, nhưng cũng bày tỏ lo ngại về cách tiếp cận của ông. Tuy nhiên, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hoàng đế đã chấp nhận hành động của Thân Thư Gia và khen ngợi lòng trung thành và sự tự tin lớn lao của ông. Từ đó, “先斩后闻” đã trở thành một thành ngữ mô tả những người hành động quyết đoán và có trách nhiệm, và làm việc vì lợi ích của đất nước.
Usage
通常用于形容不按常规程序办事,先斩后奏,然后再向上级报告的行为。
Thường được sử dụng để mô tả hành vi không tuân theo các thủ tục thông thường, hành động trước rồi sau đó báo cáo với cấp trên.
Examples
-
将军一声令下,士兵们先斩后闻,迅速完成了任务。
jiangjun yisheng lingxia, bing shi men xian zhan hou wen, xunsu wancheng le renwu.
Theo lệnh của vị tướng, những người lính hành động ngay lập tức mà không cần chờ đợi thêm hướng dẫn.
-
面对突发的紧急情况,他先斩后闻,果断采取了行动。
mian dui tufa de jinji qingkuang, ta xian zhan hou wen, guoduan caiqu le xingdong
Đối mặt với tình huống khẩn cấp bất ngờ, anh ấy đã hành động dứt khoát mà không cần tham khảo trước