公正不阿 gōng zhèng bù ē công bằng và không thiên vị

Explanation

指为人处世公平正直,不偏私,不阿谀奉承。

Chỉ sự công bằng và trung thực trong cuộc sống, không thiên vị và không xu nịnh.

Origin Story

从前,在一个小山村里,村长李大伯以公正不阿著称。一天,村里发生了纠纷,两家邻居为了一块地界吵得不可开交。一方是村里最富有的地主老钱,另一方是老实巴交的贫困农民老张。大家都知道老钱财大气粗,村里人都不敢轻易得罪他。但李大伯并没有因为老钱的权势而偏袒他,他详细了解了事情的来龙去脉,认真查验了地契,最终判定老张才是这块地的合法拥有者。老钱不服气,扬言要找人来教训老张,但李大伯毫不畏惧,坚定地维护着公正。最终,老钱在村民的压力下不得不妥协,老张拿回了属于他的土地,村民们更加敬佩李大伯的公正不阿。从此,李大伯的公正不阿的故事在村里广为流传,成为了村里的一段佳话。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshāncūn lǐ, cūnzhǎng lǐ dàbó yǐ gōngzhèng bù ē zhùchēng. yītiān, cūn lǐ fāshēngle jiūfēn, liǎng jiā línjū wèile yī kuài dìjiè chǎo de bùkě kāijiāo. yīfāng shì cūn lǐ zuì fùyǒu de dìzhǔ lǎo qián, lìng yīfāng shì lǎoshí bājiāo de pínkùn nóngmín lǎo zhāng. dàjiā dōu zhīdào lǎo qián cái dà qì cū, cūn lǐ rén dōu bù gǎn yīngqīng dézuì tā. dàn lǐ dàbó bìng méiyǒu yīnwèi lǎo qián de quán shì ér piāntǎn tā, tā xiángxì liǎojiěle shìqíng de lái lóng mò mài, rènzhēn cháyànle dìqì, zuìzhōng pàndìng lǎo zhāng cái shì zhè kuài dì de héfǎ yǒngyǒu zhě. lǎo qián bù fúqì, yángyán yào zhǎo rén lái jiàoxun lǎo zhāng, dàn lǐ dàbó háobù wèijù, jiāndìng de wéihùzhe gōngzhèng. zuìzhōng, lǎo qián zài cūnmín de yālì xià bùdé bù tuǒxié, lǎo zhāng ná huíle shǔyú tā de tǔdì, cūnmínmen gèngjiā jìngpèi lǐ dàbó de gōngzhèng bù ē. cóngcǐ, lǐ dàbó de gōngzhèng bù ē de gùshì zài cūn lǐ guǎngwèi liúchuán, chéngwéile cūn lǐ de yī duàn jiāhuà.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, Trưởng làng Lý nổi tiếng với sự công bằng không thiên vị của mình. Một ngày nọ, một cuộc tranh chấp xảy ra trong làng, và hai người hàng xóm cãi nhau dữ dội về một mảnh đất. Một người là địa chủ giàu nhất làng, ông Già Tiền, và người kia là ông Già Trương, một nông dân nghèo khổ chất phác. Ai cũng biết ông Già Tiền giàu có và quyền lực, không ai dám dễ dàng xúc phạm ông ta. Nhưng Trưởng làng Lý không thiên vị ông Già Tiền vì quyền lực của ông ta. Ông đã điều tra kỹ lưỡng vụ việc và kiểm tra cẩn thận giấy tờ đất đai, cuối cùng phán quyết rằng ông Già Trương mới là chủ sở hữu hợp pháp của mảnh đất. Ông Già Tiền không phục và đe dọa sẽ trả thù ông Già Trương, nhưng Trưởng làng Lý không hề sợ hãi và kiên quyết bảo vệ công lý. Cuối cùng, dưới áp lực của dân làng, ông Già Tiền buộc phải thỏa hiệp, và ông Già Trương lấy lại được mảnh đất của mình, điều này càng làm tăng thêm sự kính trọng đối với sự công bằng không thiên vị của Trưởng làng Lý. Từ đó, câu chuyện về sự công bằng không thiên vị của Trưởng làng Lý lan truyền khắp làng, trở thành một truyền thuyết được yêu thích.

Usage

形容人处事公平正直,不偏不倚。

xiāngxíng rén chǔshì gōngpíng zhèngzhí, bù piān bù yǐ

Được dùng để miêu tả một người công bằng và trung thực trong việc làm của mình, không thiên vị.

Examples

  • 他公正不阿的执法风格赢得了民心。

    tā gōngzhèng bù ē de zhífǎ fēnggé yíngdéle mínxīn

    Phong cách thực thi pháp luật công bằng và không thiên vị của ông đã chinh phục trái tim của người dân.

  • 这位法官公正不阿,深受百姓敬佩。

    zhè wèi fǎguān gōngzhèng bù ē, shēnshòu bǎixìng jìngpèi

    Vị thẩm phán này công bằng và không thiên vị, và được người dân rất kính trọng.