出人意料 bất ngờ
Explanation
指事情的结果或发展超出了人们的预料,令人感到意外。
Chỉ sự việc kết quả hoặc sự phát triển của sự việc vượt quá dự đoán của mọi người, khiến người ta cảm thấy bất ngờ.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,喜欢喝酒,也喜欢游历各地。一天,他与朋友在山间行走,路过一处山谷,突然听到谷底传来一阵阵奇怪的声音。众人感到疑惑,便寻声而去。来到谷底,发现原来是一群猴子在举行盛大的宴会。猴子们摆满了各种山珍海味,还用树枝和树叶制作了精美的餐具。李白从未见过如此盛大的场面,心中充满了好奇。正看得入神,突然一只猴子跑过来,向李白献上一杯美酒。李白欣然接受,喝完酒后,感觉全身一阵轻松,仿佛置身于仙境之中。这出人意料的一幕,让李白和他的朋友们都感到震惊和兴奋。
Có người kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng và tình yêu rượu cùng du lịch. Một hôm, khi đang đi dạo trong một thung lũng cùng bạn bè, họ đột nhiên nghe thấy những âm thanh kỳ lạ phát ra từ dưới đáy thung lũng. Mọi người đều cảm thấy lạ lùng, và họ đi theo hướng tiếng động. Khi đến dưới đáy thung lũng, họ phát hiện ra rằng một nhóm khỉ đang tổ chức một bữa tiệc lớn. Những con khỉ đã chuẩn bị rất nhiều món ngon, và chúng thậm chí còn làm ra những bộ đồ ăn tinh tế từ cành cây và lá. Lý Bạch chưa bao giờ thấy một cảnh tượng hoành tráng như vậy, và ông tràn đầy tò mò. Khi đang chăm chú quan sát, đột nhiên một con khỉ chạy đến và dâng cho ông một ly rượu. Lý Bạch vui vẻ nhận lấy, và sau khi uống, ông cảm thấy như thể mình đang ở chốn thần tiên. Cảnh tượng bất ngờ này khiến Lý Bạch và bạn bè của ông vô cùng sửng sốt và phấn khích.
Usage
用于形容事情的结果或发展超出了人们的预料,令人感到意外。
Được dùng để miêu tả kết quả hoặc sự phát triển của một việc gì đó vượt quá dự đoán của mọi người và thật bất ngờ.
Examples
-
比赛结果出人意料,我们队竟然赢了!
bǐsài jiéguǒ chūrén yìliào, wǒmen duì jìngrán yíng le
Kết quả cuộc thi thật bất ngờ, đội của chúng ta đã thắng!
-
他的反应出人意料地迅速。
tā de fǎnyìng chūrén yìliào de xùnsù
Phản ứng của anh ấy nhanh đến không ngờ.
-
会议的决定出人意料,让我们感到十分意外。
huìyì de juédìng chūrén yìliào, ràng wǒmen gǎndào fēicháng yìwài
Quyết định của cuộc họp thật bất ngờ và khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.