出师有名 chū shī yǒu míng có lý do chính đáng

Explanation

指有正当理由,才能开始行动。多用于战争,也用于其他事情。

Điều này có nghĩa là có một lý do chính đáng để bắt đầu một hành động. Nó chủ yếu được sử dụng trong tham chiếu đến các cuộc chiến tranh, nhưng cũng cho các vấn đề khác.

Origin Story

话说公元228年,诸葛亮为报先帝刘备之托,准备北伐中原,统一全国。在出兵之前,诸葛亮就向后主刘禅详细阐述了北伐的理由,那就是曹魏政权内部矛盾重重,民怨沸腾,正是北伐的好时机。他列举了魏国诸多弊端,并说明了蜀汉北伐的正义性,以及能够取得胜利的可能性。刘禅听后,深受感动,并最终同意了诸葛亮的北伐计划。诸葛亮出兵前写下了著名的《出师表》,表明自己的决心和北伐的正义性,这充分展现了诸葛亮出师有名,理直气壮。这北伐,不仅是为了实现刘备的遗愿,也是为了天下苍生,为了国家的统一与安定。

shuō huà gōngyuán 228 nián, zhūgě liàng wèi bào xiāndì liú bèi zhī tuō, zhǔnbèi běifá zhōngyuán, tǒngyī quán guó. zài chūbīng zhī qián, zhūgě liàng jiù xiàng hòu zhǔ liú chán xiángxì chǎnshù le běifá de lǐyóu, jiù shì cáo wèi zhèngquán nèibù máodùn chóngchóng, mínyuàn fèitēng, zhèng shì běifá de hǎo shíjī. tā lièjǔ le wèi guó zhūduō bìduān, bìng shuōmíng le shǔ hàn běifá de zhèngyì xìng, yǐjí nénggòu qǔdé shènglì de kěnéngxìng. liú chán tīng hòu, shēn shòu gǎndòng, bìng zuìzhōng tóngyì le zhūgě liàng de běifá jìhuà. zhūgě liàng chūbīng qián xiě xià le zhùmíng de 《chūshī biǎo》, biǎomíng zìjǐ de juéxīn hé běifá de zhèngyì xìng, zhè chōngfèn zhǎnxian le zhūgě liàng chūshī yǒumíng, lǐzhí qìzhuàng. zhè běifá, bù jǐn shì wèile shíxiàn liú bèi de yíyuàn, yě shì wèile tiānxià chāngsēng, wèile guójiā de tǒngyī yǔ ān dìng.

Năm 228 sau Công nguyên, để thực hiện di nguyện của vị hoàng đế quá cố Lưu Bị, Gia Cát Lượng đã chuẩn bị cho cuộc Viễn chinh Phương Bắc nhằm thống nhất đất nước. Trước khi viễn chinh, Gia Cát Lượng đã giải thích chi tiết với hoàng đế đương thời Lưu Thiện về lý do của cuộc Viễn chinh Phương Bắc: chế độ Tào Ngụy đầy rẫy xung đột nội bộ và sự bất mãn của dân chúng, khiến đây là thời điểm thích hợp cho cuộc Viễn chinh Phương Bắc. Ông liệt kê nhiều thiếu sót của nước Ngụy và giải thích tính chính nghĩa của cuộc Viễn chinh Phương Bắc của Thục Hán cũng như khả năng giành thắng lợi. Lưu Thiện vô cùng xúc động và cuối cùng đã đồng ý với kế hoạch Viễn chinh Phương Bắc của Gia Cát Lượng. Trước khi xuất quân, Gia Cát Lượng đã viết nên bức “Tường thuật xuất sư” nổi tiếng, trong đó ông bày tỏ quyết tâm và tính chính nghĩa của cuộc Viễn chinh Phương Bắc. Điều này đã chứng minh đầy đủ lý do chính đáng của Gia Cát Lượng. Cuộc Viễn chinh Phương Bắc này không chỉ nhằm thực hiện di nguyện của Lưu Bị mà còn vì lợi ích của muôn dân, vì sự thống nhất và ổn định của đất nước.

Usage

作谓语、宾语;指有正当理由。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ; zhǐ yǒu zhèngdàng lǐyóu

Là vị ngữ, tân ngữ; nó có nghĩa là có lý do chính đáng.

Examples

  • 诸葛亮北伐,出师有名,举国支持。

    zhūgě liàng běifá, chūshī yǒumíng, jǔ guó zhīchí

    Cuộc viễn chinh phía Bắc của Gia Cát Lượng có lý do chính đáng và được cả nước ủng hộ.

  • 这次行动出师有名,不会遭到反对。

    zhè cì xíngdòng chūshī yǒumíng, bù huì zāodào fǎnduì

    Hành động này có lý và sẽ không gặp phải sự phản đối.