刀光剑影 ánh sáng lóe lên của kiếm và dao
Explanation
形容环境充满了凶险的气氛,刀剑的闪光和影子隐约可见。
Điều này mô tả một môi trường đầy nguy hiểm, nơi ánh sáng lóe lên của kiếm và dao mờ ảo.
Origin Story
话说在古代一个动荡不安的年代,江湖上各个门派为了争夺武林至尊宝藏而展开了一场激烈的斗争。在幽暗的山谷中,一场恶战即将开始。夜幕降临,山谷里弥漫着肃杀之气,树木的枝叶在寒风中瑟瑟发抖。各个门派的高手们,个个身怀绝技,他们眼神凌厉,杀气腾腾。只见刀光剑影,寒光闪闪,剑气纵横,刀光飞舞。各种武林绝学在山谷中碰撞,发出震耳欲聋的声音,山谷中到处是刀光剑影,血雨腥风。战斗持续了很久,直到天明,最终胜者取得了宝藏,而失败者则倒在了血泊之中。这场战斗,成为了江湖上一个永远的传说。
Trong một thời đại hỗn loạn, các trường phái võ thuật khác nhau đã bắt đầu một cuộc đấu tranh dữ dội để giành lấy kho báu tối thượng của thế giới võ thuật. Trong một thung lũng tối tăm, một trận chiến khốc liệt sắp bắt đầu. Khi đêm xuống, một bầu không khí sát khí bao trùm thung lũng, và những chiếc lá cây run rẩy trong gió lạnh. Mỗi bậc thầy, sở hữu những kỹ năng phi thường, đều có ánh mắt sắc bén và ý định giết người. Những thanh kiếm và con dao lấp lánh, ánh sáng chói lọi, những thanh kiếm vút lên và những con dao nhảy múa đã lấp đầy thung lũng. Các kỹ năng võ thuật khác nhau đã đụng độ trong thung lũng, phát ra những âm thanh chói tai, với máu và bạo lực ở khắp mọi nơi. Trận chiến kéo dài rất lâu, cho đến khi bình minh, khi người chiến thắng cuối cùng đã giành được kho báu, trong khi những người thua cuộc ngã xuống trong vũng máu. Trận chiến này đã trở thành một huyền thoại bất diệt trong thế giới võ thuật.
Usage
多用于形容险恶的环境和激烈的斗争。
Nó thường được sử dụng để mô tả môi trường nguy hiểm và cuộc đấu tranh khốc liệt.
Examples
-
那场战斗,刀光剑影,异常惨烈。
nà chǎng zhàn dòu, dāo guāng jiàn yǐng, yì cháng cǎn liè
Trận chiến đó, với ánh sáng lóe lên của kiếm và dao, vô cùng tàn khốc.
-
江湖险恶,刀光剑影,步步惊心。
jiāng hú xiǎn è, dāo guāng jiàn yǐng, bù bù jīngxīn
Cuộc sống nguy hiểm, với ánh sáng lóe lên của kiếm và dao; mỗi bước đi đều đáng sợ