剑拔弩张 kiếm đã rút, cung đã giương
Explanation
形容双方关系紧张,气氛严峻,随时可能爆发冲突。
Được dùng để miêu tả tình huống căng thẳng giữa hai bên, trong đó xung đột có thể nổ ra bất cứ lúc nào.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉大将诸葛亮七擒孟获,平定南蛮之后,南蛮诸王虽然表面上臣服,但暗地里却依然不服,经常派人到边境挑衅。一天,蜀汉边境告急,说是南蛮军队集结在边境,随时可能入侵。蜀汉朝廷立即召集文武百官商议对策。一时间,朝堂之上,气氛紧张,剑拔弩张。诸葛亮沉着冷静地分析了南蛮的形势,并提出了相应的战略部署,最终成功平息了危机。
Truyện kể rằng vào thời Tam Quốc, tướng giỏi của Thục Hán là Gia Cát Lượng đã bình định các bộ tộc phương Nam bằng cách bắt và thả thủ lĩnh của họ là Mạnh Hoắc bảy lần. Tuy bề ngoài phục tùng, nhưng các vua của các bộ tộc phương Nam vẫn âm thầm nuôi hiềm khích. Họ thường xuyên cử người đến biên giới khiêu khích. Một hôm, biên giới Thục Hán báo động khẩn cấp: quân đội của các bộ tộc phương Nam đang tập trung và sắp sửa xâm lược. Triều đình Thục Hán liền triệu tập các quan văn võ bàn bạc kế sách. Lúc đó, không khí trong triều đình vô cùng căng thẳng, như sắp xảy ra xung đột. Gia Cát Lượng bình tĩnh phân tích tình hình của các bộ tộc phương Nam, đề xuất các phương án chiến lược thích hợp và cuối cùng đã thành công trong việc hóa giải nguy cơ.
Usage
多用于形容两国或两方势力关系紧张对峙的局面。
Thường được dùng để miêu tả tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai nước hoặc hai thế lực.
Examples
-
两军对峙,剑拔弩张。
liǎng jūn duìzhì, jiànbá nǔzhāng
Hai đội quân đối đầu nhau, kiếm đã rút.
-
谈判破裂,双方剑拔弩张,一触即发。
tánpàn pōliè, shuāngfāng jiànbá nǔzhāng, yīchù jífā
Cuộc đàm phán thất bại và cả hai bên đều đứng bên bờ vực xung đột.