一触即发 Sẵn sàng bùng nổ
Explanation
“一触即发”这个成语的意思是,形容事情已经发展到十分紧张的阶段,稍微碰触一下就会立即爆发。它就像弓箭已经拉满了,只要轻轻一触碰,箭就会立刻飞出去。
Thành ngữ “一触即发” nghĩa là tình hình đã trở nên căng thẳng đến mức có thể bùng nổ bất cứ lúc nào với một tác động nhỏ nhất. Nó giống như một cái cung đã được kéo căng, và mũi tên sẽ bay ra ngay lập tức với một cái chạm nhẹ nhất.
Origin Story
在一个炎热的夏日,两支军队在山谷中对峙。双方都严阵以待,气氛紧张得让人窒息。山谷里静得连树叶的沙沙声都听得见,士兵们手中紧握着武器,随时准备投入战斗。突然,一阵风吹过,树枝轻轻晃动,一些枯叶落到了地上。一位士兵误以为是敌军来袭,慌忙举起弓箭,朝着树枝方向射出一箭。这一箭打破了山谷的宁静,也点燃了战争的导火索。两军士兵齐声呐喊,箭如雨下,刀光剑影,战斗瞬间爆发。
Vào một ngày hè oi bức, hai đội quân đối đầu nhau trong một thung lũng. Cả hai bên đều sẵn sàng, bầu không khí căng thẳng đến mức khó thở. Thung lũng yên tĩnh đến mức có thể nghe thấy tiếng xào xạc của lá cây, những người lính nắm chặt vũ khí trong tay, sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào. Đột nhiên, một cơn gió thổi qua, những cành cây rung nhẹ, và một số lá khô rơi xuống đất. Một người lính nhầm tưởng kẻ địch tấn công, vội vàng cầm cung và tên, bắn một mũi tên về phía cành cây. Mũi tên này phá vỡ sự tĩnh lặng của thung lũng và cũng châm ngòi cho chiến tranh. Những người lính của cả hai đội quân đồng thanh hét lên, mưa tên trút xuống, kiếm gươm va chạm, và trận chiến bùng nổ ngay lập tức.
Usage
“一触即发”常用于形容局势紧张、随时可能爆发冲突或战争等。例如:
“一触即发” thường được sử dụng để mô tả một tình huống căng thẳng có thể dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh bất cứ lúc nào. Ví dụ:
Examples
-
战争一触即发,双方都在紧张地备战。
zhan zheng yi chu ji fa, shuang fang dou zai jin zhang de bei zhan.
Chiến tranh sắp bùng nổ, cả hai bên đang chuẩn bị căng thẳng.
-
谈判破裂,局势一触即发,随时可能爆发冲突。
tan pan po lie, ju shi yi chu ji fa, sui shi ke neng bao fa chong tu.
Cuộc đàm phán đã thất bại, tình hình căng thẳng và xung đột có thể nổ ra bất cứ lúc nào.
-
学生们的情绪一触即发,准备迎接一场考试。
xue sheng men de qing xu yi chu ji fa, zhun bei ying jie yi chang kao shi.
Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi và họ căng thẳng.
-
局势一触即发,需要冷静思考和妥善处理。
ju shi yi chu ji fa, xu yao leng jing si kao he tuo shan chu li.
Tình hình căng thẳng, cần suy nghĩ bình tĩnh và xử lý hợp lý.
-
两国关系一触即发,需要双方克制和沟通。
liang guo guan xi yi chu ji fa, xu yao shuang fang ke zhi he gou tong.
Quan hệ giữa hai nước căng thẳng, cả hai bên cần kiềm chế và giao tiếp.
-
项目进度已经一触即发,必须加紧努力才能完成。
xiang mu jin du yi jing yi chu ji fa, bi xu jia jin nu li cai neng wan cheng.
Tiến độ dự án đã gần hoàn thành, cần phải nỗ lực thêm để hoàn thành nó.
-
争吵一触即发,需要及时化解矛盾,避免升级。
zheng chao yi chu ji fa, xu yao ji shi hua jie mao dun, bi mian sheng ji.
Cuộc tranh cãi sắp bùng nổ, cần giải quyết mâu thuẫn kịp thời để tránh leo thang.