箭在弦上 Jian zai xian shang Tên giương cung

Explanation

比喻事情发展到不得不采取行动的地步。

Điều đó có nghĩa là mọi thứ đã đến lúc mà người ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hành động.

Origin Story

东汉末年,群雄逐鹿,曹操势力日益壮大。袁绍为对抗曹操,召集谋士陈琳,命其撰写檄文,讨伐曹操。陈琳挥毫泼墨,写就一篇气势磅礴的《讨曹檄文》,痛斥曹操罪行,字字诛心。檄文一出,天下震动,袁绍大军士气大振。然而,官渡之战,袁绍惨败,陈琳也随之投降曹操。曹操问及此事,陈琳坦言,当时形势所迫,箭在弦上,不得不发。

Dong Han mo nian, qunxiong zhulv, Cao Cao shili ri yi zhuangda. Yuan Shao wei duikang Cao Cao, zhaoji moushi Chen Lin, ming qi zhuanxie xiw, taofa Cao Cao. Chen Lin huihao pomo, xie jiu yipian qishi bangbo de 《Tao Cao xiw》, tongchi Cao Cao zuixing, zi zi zhuxin. Xiw yi chu, Tianxia zhendong, Yuan Shao dajun shiqi da zhen. Ran er, Guandu zhi zhan, Yuan Shao can bai, Chen Lin ye suizhi toujiang Cao Cao. Cao Cao wenji cishi, Chen Lin tan yan, dangshi shixing suo po, jian zai xian shang, budebu fa.

Vào cuối thời Đông Hán, nhiều chư hầu tranh giành quyền lực. Thế lực của Tào Tháo ngày càng mạnh lên. Để chống lại Tào Tháo, Viên Thiệu triệu tập mưu sĩ Trần Lân và ra lệnh cho ông viết một bản tuyên ngôn để tố cáo Tào Tháo. Trần Lân, với toàn bộ nỗ lực, đã viết một bản tuyên ngôn hùng hồn lên án tội ác của Tào Tháo. Ngay khi bản tuyên ngôn được công bố, nó đã gây chấn động cả nước. Tinh thần của quân đội Viên Thiệu được nâng cao. Tuy nhiên, trong trận Quan Độ, Viên Thiệu đã thất bại thảm hại, và Trần Lân sau đó đã đầu hàng Tào Tháo. Khi Tào Tháo thẩm vấn ông về vấn đề này, Trần Lân thành thật tuyên bố rằng ông ta đang chịu áp lực rất lớn vào thời điểm đó. Mũi tên đã giương cung, ông ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hành động.

Usage

形容形势紧迫,不得不采取行动。

xingrong shixing jinpo, budebu caiqu xingdong

Nó được sử dụng để mô tả tính cấp bách của tình huống và sự cần thiết phải hành động.

Examples

  • 战事一触即发,箭在弦上,不得不发!

    zhanshi yichu ji fa, jian zai xian shang, budebu fa!

    Chiến tranh cận kề, tên đã giương cung, không còn cách nào khác ngoài việc bắn!

  • 他已箭在弦上,必须做出决定。

    ta yi jian zai xian shang, bixu zuochu jueding

    Anh ta đang chịu áp lực và phải đưa ra quyết định; tên đã giương cung