创业维艰 Khởi nghiệp rất khó khăn
Explanation
形容创业的艰难和不易。
Mô tả những khó khăn và thách thức khi bắt đầu kinh doanh.
Origin Story
小明从小就梦想拥有自己的公司。他大学毕业后,并没有选择安稳的工作,而是毅然决然地踏上了创业的道路。起初,他面临着资金不足、经验缺乏等诸多挑战。他四处奔波,寻求投资,却屡屡碰壁。产品的研发也遇到了瓶颈,市场竞争异常激烈,他感觉压力巨大。但他并没有放弃,而是不断学习,改进产品,积极拓展市场。经过几年的努力,他的公司终于步入正轨,获得了成功。创业维艰的经历让他更加成熟,也让他更加珍惜来之不易的成果。
Từ nhỏ, Minh đã luôn mơ ước có công ty riêng. Sau khi tốt nghiệp đại học, anh không chọn công việc ổn định mà dũng cảm bước vào con đường khởi nghiệp. Ban đầu, anh gặp rất nhiều thách thức như thiếu vốn, thiếu kinh nghiệm. Anh đi khắp nơi tìm kiếm đầu tư nhưng liên tục gặp thất bại. Việc nghiên cứu sản phẩm cũng gặp khó khăn, cạnh tranh thị trường vô cùng khốc liệt, anh cảm thấy áp lực rất lớn. Nhưng anh không bỏ cuộc, mà liên tục học hỏi, cải tiến sản phẩm, tích cực mở rộng thị trường. Sau nhiều năm nỗ lực, công ty của anh cuối cùng cũng đi vào hoạt động ổn định và gặt hái được thành công. Quá trình khởi nghiệp đầy khó khăn đã giúp anh trưởng thành hơn và trân trọng hơn những thành quả mình đạt được.
Usage
用于形容创业过程的艰难。
Được sử dụng để mô tả những khó khăn trong quá trình khởi nghiệp.
Examples
-
创业维艰,但只要坚持不懈,最终定能成功。
chuangye wei jian, dan zhiyao jianchibuxie, zhongjiudingneng chenggong.
Khởi nghiệp rất khó khăn, nhưng chỉ cần kiên trì, cuối cùng chắc chắn sẽ thành công.
-
他经历了创业维艰的阶段,才最终拥有了属于自己的公司。
ta jinglile chuangye weijian de jieduan, cai zhongjiu youle shuyu ziji de gongsi
Anh ấy đã trải qua giai đoạn khó khăn khi khởi nghiệp trước khi cuối cùng sở hữu công ty của riêng mình.