十指连心 Mười ngón tay nối liền với trái tim
Explanation
十指连心,这句成语的意思是说十个手指头都跟心有关系,比喻亲人跟自身休戚相关。
Thành ngữ “Mười ngón tay nối liền với trái tim” có nghĩa là mười ngón tay nối liền với trái tim, nghĩa là các thành viên trong gia đình rất gần gũi với nhau.
Origin Story
在一个遥远的村庄里,住着一位老奶奶和她的孙子。孙子从小就体弱多病,老奶奶对他疼爱有加。有一天,孙子突然发烧,老奶奶心急如焚,四处求医问药。经过医生的精心治疗,孙子终于恢复了健康。老奶奶看着孙子活蹦乱跳的样子,心里乐开了花,她对孙子说:“孩子,你身体的每个部位都跟我的心紧紧相连,你的一点不舒服,我都感觉得到。所以你一定要好好照顾自己,不要让我担心。”孙子点了点头,牢牢地记住了奶奶的话。从那以后,孙子更加珍惜奶奶的爱,也更加懂得要照顾好自己的身体,不让奶奶担心。
Trong một ngôi làng xa xôi, có một bà cụ và cháu trai của bà. Cháu trai bà yếu ớt và thường xuyên ốm đau từ khi còn nhỏ, bà rất yêu thương cháu. Một ngày nọ, cháu trai bà đột nhiên bị sốt. Bà cụ rất lo lắng và chạy khắp nơi tìm thuốc chữa bệnh. Sau khi được bác sĩ điều trị cẩn thận, cháu trai cuối cùng cũng hồi phục. Bà cụ nhìn thấy cháu trai vui vẻ nhảy nhót, lòng bà tràn đầy niềm vui. Bà nói với cháu trai: “Con ơi, mỗi bộ phận trên cơ thể con đều gắn liền với trái tim bà. Nếu con có một chút khó chịu, bà cũng cảm nhận được. Vì vậy, con phải tự chăm sóc bản thân và đừng làm bà lo lắng.” Cháu trai gật đầu và lắng nghe lời bà cụ một cách chăm chú. Từ đó, cháu trai càng thêm trân trọng tình yêu thương của bà cụ, và cũng hiểu rằng mình phải chăm sóc bản thân để không làm bà cụ lo lắng.
Usage
十指连心,比喻亲人跟自身休戚相关。
Thành ngữ “Mười ngón tay nối liền với trái tim” được sử dụng để miêu tả mối quan hệ khăng khít giữa các thành viên trong gia đình.
Examples
-
孩子生病,做父母的十指连心,一刻也放不下心。
hái zi shēng bìng, zuò fù mǔ de shí zhǐ lián xīn, yī kè yě fàng bu xià xīn.
Khi con ốm, bố mẹ rất đau khổ và không thể yên tâm được một phút.
-
十指连心,他的一举一动牵动着我的心。
shí zhǐ lián xīn, tā de yī jǔ yī dòng qiān dòng zhe wǒ de xīn.
Mỗi hành động của anh ấy đều chạm vào trái tim tôi, như thể mười ngón tay nối liền với trái tim.
-
父母对子女的爱,是十指连心的。
fù mǔ duì zǐ nǚ de ài, shì shí zhǐ lián xīn de.
Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái như thể mười ngón tay nối liền với trái tim.