千态万状 Ngàn hình thái
Explanation
形容状态繁多,变化多样。
Mô tả nhiều trạng thái và biến thể khác nhau.
Origin Story
在一个古老的山谷里,住着一位名叫阿彩的年轻女子,她擅长制作各种各样的陶器。一天,她突发奇想,决定制作一套体现自然万物的陶器系列。她收集了山谷里各种各样的花草树木,石头,还有小动物的羽毛,从中汲取灵感。她花费了数月的时间,制作出一套套栩栩如生的陶器。有形态各异的山石,有千姿百态的花朵,有姿态万千的飞鸟,还有活灵活现的小动物。这些陶器不仅造型精美,而且颜色鲜艳,让人看了之后,仿佛置身于一个充满生机的大自然。人们都说,阿彩的陶器,千态万状,如同大自然的缩影,每一件都是独一无二的艺术品。阿彩的陶器名扬四方,吸引了无数的客人前来参观,欣赏这些独具匠心的艺术珍品。阿彩也因此成为了远近闻名的陶艺大师。
Trong một thung lũng cổ xưa, sống một phụ nữ trẻ tên là A Cai, người rất giỏi làm gốm sứ đa dạng. Một ngày nọ, cô nảy ra một ý tưởng kỳ lạ và quyết định tạo ra một bộ gốm sứ phản ánh những kỳ quan của thiên nhiên. Cô thu thập nhiều loại hoa, cây cỏ, cây cối, đá và lông vũ động vật từ thung lũng, lấy cảm hứng từ chúng. Cô đã dành nhiều tháng để tạo ra những đồ gốm sứ giống như thật. Có những tảng đá với hình dạng độc đáo, những bông hoa với hàng nghìn tư thế, những chú chim với hàng nghìn dáng vẻ và những động vật nhỏ sống động. Những đồ gốm sứ này không chỉ được làm tinh xảo mà còn được tô màu rực rỡ, khiến người xem cảm thấy như thể họ đang đắm mình trong một thế giới tự nhiên sống động. Mọi người nói rằng gốm sứ của A Cai rất đa dạng, giống như một vi mô của thiên nhiên, mỗi tác phẩm đều là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Gốm sứ của A Cai trở nên nổi tiếng và thu hút nhiều du khách đến chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật khéo léo này. A Cai do đó trở thành một bậc thầy làm gốm nổi tiếng.
Usage
用于形容事物形态多样,变化多端。
Được sử dụng để mô tả sự đa dạng và nhiều thay đổi của sự vật.
Examples
-
这幅画描绘了千姿百态的人物形象。
zhè fú huà miáohuì le qiānzī bǎitài de rénwù xíngxiàng.
Bức tranh này miêu tả nhiều nhân vật với nhiều hình dạng khác nhau.
-
自然界的景象千变万化,千态万状,令人叹为观止。
zìránjiè de jǐngxiàng qiānbìan wàn huà, qiāntài wànzhuàng, lìng rén tàn wèi guānzhǐ.
Cảnh vật thiên nhiên vô cùng đa dạng và đáng kinh ngạc