各司其职 gèsīqízhí Mỗi người làm nhiệm vụ của mình

Explanation

各司其职是一个成语,意思是每个人都按照自己的职责做事。形容工作分工明确,各尽其责。

Mỗi người làm nhiệm vụ của mình là một thành ngữ, có nghĩa là mỗi người làm việc của họ theo trách nhiệm của họ. Thành ngữ này miêu tả sự phân công lao động rõ ràng, trong đó mỗi người hoàn thành trách nhiệm của mình.

Origin Story

在一个繁荣昌盛的国家里,有一位贤明的国王,他深知治国之道在于人才的合理配置。于是,他广纳贤才,组建了一支精锐的队伍,负责治理国家事务。这支队伍由多个部门组成,例如,农业部负责粮食生产,国防部负责军队建设,外交部负责与其他国家交往,司法部负责维护法律的尊严等等。国王下令,每个部门都要各司其职,认真完成自己的工作,切勿越权干涉其他部门的事务。部门之间要互相配合,共同为国家的繁荣贡献力量。在国王的英明领导下,以及全体官员各司其职的努力下,国家日益富强,人民安居乐业。

zài yīgè fánróng chāngshèng de guójiā lǐ, yǒu yī wèi xiánmíng de guówáng, tā shēnzhī zhìguó zhīdào zàiyú réncái de hélǐ pèizhì。yúshì, tā guǎngnà xiáncái, zǔjiàn le yī zhī jīngruì de duìwǔ, fùzé zhìlǐ guójiā shìwù。zhè zhī duìwǔ yóu duō gè bùmén zǔchéng, lìrú, nóngyè bù fùzé liángshí shēngchǎn, guófáng bù fùzé jūnduì jiànshè, wàijiāo bù fùzé yǔ qítā guójiā jiāowǎng, sīfǎ bù fùzé wéihù fǎlǜ de zūnyán děngděng。guówáng xià lìng, měi gè bùmén dōu yào gèsīqízhí, rènzhēn wánchéng zìjǐ de gōngzuò, qiēwù yuèquán gānshè qítā bùmén de shìwù。bùmén zhījiān yào hùxiāng pèihé, gòngtóng wèi guójiā de fánróng gòngxiàn lìliàng。zài guówáng de yīngmíng lǐngdǎo xià, yǐjí quán tǐ guānyuán gèsīqízhí de nǔlì xià, guójiā rìyì fùqiáng, rénmín ānjú lèyè。

Ở một quốc gia thịnh vượng, có một vị vua khôn ngoan biết rằng quản trị tốt dựa trên việc phân bổ nhân tài đúng cách. Vì vậy, ông tìm kiếm những người tài giỏi và thành lập một đội ngũ tinh nhuệ để cai quản đất nước. Đội ngũ này bao gồm nhiều bộ phận: Bộ Nông nghiệp chịu trách nhiệm sản xuất lương thực, Bộ Quốc phòng chịu trách nhiệm về các vấn đề quân sự, Bộ Ngoại giao chịu trách nhiệm về quan hệ với các quốc gia khác, Bộ Tư pháp chịu trách nhiệm duy trì pháp luật, v.v. Vua ra lệnh rằng mỗi bộ phận phải siêng năng thực hiện nhiệm vụ của mình và tránh can thiệp vào công việc của các bộ phận khác. Các bộ phận phải hợp tác với nhau và cùng nhau đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước. Dưới sự lãnh đạo khôn ngoan của nhà vua, và với những nỗ lực của tất cả các quan chức thực hiện nhiệm vụ của họ, đất nước ngày càng thịnh vượng, và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc.

Usage

该成语用于形容工作分工明确,各尽其责的情况。常用于正式场合,表达严肃认真的态度。

gāi chéngyǔ yòng yú xiángróng gōngzuò fēngōng míngquè, gè jìn qízé de qíngkuàng。cháng yòng yú zhèngshì chǎnghé, biǎodá yánsù rènzhēn de tàidu。

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả tình huống mà sự phân công lao động rõ ràng và mỗi người hoàn thành trách nhiệm của mình. Thành ngữ này thường được sử dụng trong những dịp trang trọng để thể hiện thái độ nghiêm túc và trách nhiệm.

Examples

  • 公司里大家各司其职,工作效率很高。

    gōngsī lǐ dàjiā gèsīqízhí,gōngzuò xiàolǜ hěn gāo。

    Trong công ty này, mọi người đều làm nhiệm vụ của mình, vì vậy hiệu quả công việc rất cao.

  • 这次活动,大家各司其职,配合默契,圆满完成了任务。

    zhè cì huódòng, dàjiā gèsīqízhí, pèihé mòqì, yuánmǎn wánchéng le rènwu。

    Trong hoạt động này, mọi người đều làm nhiệm vụ của mình, sự phối hợp ăn ý, và nhiệm vụ đã được hoàn thành tốt đẹp.