分工合作 Phân công lao động và hợp tác
Explanation
指众人各司其职,共同完成任务。强调合作的重要性。
Điều đó có nghĩa là mỗi người chịu trách nhiệm về công việc của mình và cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác.
Origin Story
在一个古老的村庄里,村民们决定一起建造一座新的水坝。村长建议大家分工合作,一些人负责搬运石头,一些人负责混合水泥,一些人负责搭建支架。起初,有些人认为自己一个人也能完成,但他们很快就意识到,单打独斗效率太低,无法按时完成水坝的建设。于是,他们改变了想法,按照村长的建议,各自负责一块,互相配合。在分工合作下,他们克服了重重困难,最终成功地建成了水坝,村庄也因此摆脱了水患的困扰。这个故事告诉我们,分工合作能够提高效率,共同完成目标。
Trong một ngôi làng cổ xưa, người dân làng quyết định cùng nhau xây dựng một con đập mới. Trưởng làng đề nghị họ hợp tác, một số người chịu trách nhiệm vận chuyển đá, một số người trộn xi măng, và một số người xây dựng giàn giáo. Ban đầu, một số người nghĩ rằng họ có thể tự mình làm được, nhưng họ nhanh chóng nhận ra rằng làm việc cá nhân quá kém hiệu quả và con đập không thể hoàn thành đúng thời hạn. Vì vậy, họ thay đổi ý định và, làm theo đề nghị của trưởng làng, mỗi người chịu trách nhiệm một phần và hợp tác với nhau. Nhờ sự hợp tác, họ đã vượt qua nhiều khó khăn và cuối cùng đã xây dựng thành công con đập, giải phóng ngôi làng khỏi mối đe dọa của lũ lụt. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng hợp tác có thể nâng cao hiệu quả và đạt được mục tiêu chung.
Usage
常用于描述团队合作,强调分工明确,共同努力。
Thường được sử dụng để mô tả làm việc nhóm, nhấn mạnh sự phân công lao động rõ ràng và những nỗ lực chung.
Examples
-
团队成员分工合作,效率很高。
tuandui chengyuan fengong hezuo, xiaolv hen gao.
Các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau, hiệu quả rất cao.
-
这次项目,我们要分工合作,才能按时完成。
zheci xiangmu, women yao fengong hezuo, ca neng an shi wancheng
Đối với dự án này, chúng ta cần hợp tác để hoàn thành đúng thời hạn.