同床异梦 Cùng giường, khác mộng
Explanation
指表面上在一起,实际上目标、想法不同。比喻表面上合作,暗地里却各怀鬼胎。
Chỉ tình huống mà mọi người ở cùng nhau nhưng lại có mục tiêu hoặc ý định khác nhau. Được dùng để miêu tả những trường hợp mọi người hợp tác bên ngoài nhưng lại âm thầm theo đuổi những mục tiêu riêng.
Origin Story
话说唐朝时期,有一对夫妻,丈夫名叫李郎,妻子名叫赵女。李郎是个勤奋的农夫,日出而作,日入而息,一心只想辛勤耕作,过着平静安稳的生活。然而赵女却是一个野心勃勃的女人,她梦想过上富裕奢华的生活,对田园生活充满厌倦。他们同床共枕,却怀揣着截然不同的梦想。李郎每天晚上都做着丰收的梦,梦见金灿灿的稻谷堆满仓库,梦见家人们欢声笑语,其乐融融。而赵女却梦想着绫罗绸缎,梦想着金银财宝,梦想着荣华富贵。他们表面上是一对恩爱的夫妻,实际上却同床异梦,各有各的盘算。李郎努力耕作,希望能够通过自己的努力改善生活,而赵女则暗中寻找各种机会,希望能找到捷径获得财富。这种隔阂,最终导致了他们的婚姻破裂。
Vào thời nhà Đường, có một cặp vợ chồng. Chồng, Lý Lang, là một người nông dân cần cù làm việc chăm chỉ từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, mơ ước về một cuộc sống yên bình. Vợ anh ta, Triệu Nữ, lại là người đầy tham vọng, khao khát giàu sang và xa hoa. Mặc dù họ ngủ chung một giường, nhưng giấc mơ của họ lại hoàn toàn khác nhau. Lý Lang mơ về một vụ mùa bội thu, về niềm vui của gia đình và sự hài lòng. Triệu Nữ, tuy nhiên, lại mơ về lụa là gấm vóc, vàng bạc châu báu, và một cuộc sống giàu sang phú quý. Họ xuất hiện như một cặp vợ chồng yêu thương, nhưng thực tế, họ lại nuôi dưỡng những tham vọng riêng. Lý Lang chăm chỉ làm việc, hy vọng có thể cải thiện cuộc sống của họ bằng chính nỗ lực của mình. Triệu Nữ thì âm thầm tìm kiếm những cơ hội, hy vọng tìm ra con đường tắt để có được của cải. Sự rạn nứt ngày càng lớn này cuối cùng đã dẫn đến đổ vỡ hôn nhân của họ.
Usage
用于形容表面上合作,但实际上各怀鬼胎的情况。
Được dùng để miêu tả những trường hợp mọi người hợp tác bên ngoài nhưng lại âm thầm theo đuổi những mục tiêu riêng.
Examples
-
虽然他们表面上合作无间,实际上却同床异梦。
suiran tamen biaomianshang hezuo wujian, shijishang que tongchuangyimeng.
Mặc dù bề ngoài họ hợp tác ăn ý, nhưng thực chất họ lại có những mục tiêu khác nhau.
-
公司内部同床异梦,人心涣散,最终导致了企业的失败。
gongsi neibu tongchuangyimeng, renxin huansan, zhongyu daozhile qiye de shibai.
Sự bất hòa nội bộ công ty đã dẫn đến sự thất bại cuối cùng của công ty.