后顾之虞 hòugù zhī yú mối lo từ phía sau

Explanation

后顾之虞指的是来自后方或家里的忧患,形容人缺乏后顾之忧,可以放心大胆地去做某事。

Nó đề cập đến những lo lắng hoặc mối quan tâm đến từ phía sau hoặc gia đình, miêu tả sự thiếu lo lắng để một người có thể tự tin và táo bạo làm điều gì đó.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮率领大军北伐,在征战途中,他总是能够运筹帷幄,决胜千里,取得一个又一个的胜利。这不仅是因为他卓越的军事才能,更重要的是因为他没有后顾之虞。蜀汉后方稳定,百姓安居乐业,军需物资供应充足,这使得诸葛亮可以全身心地投入到战争中,无后顾之虑,从而取得了辉煌的战绩。 然而,后顾之虞不仅仅存在于战场上。在日常生活中,我们也会面临各种各样的后顾之虞。比如,一个创业者可能担心资金链断裂,一个学生可能担心考试不及格,一个父母可能担心孩子的成长。这些后顾之虞都会影响到我们的心情和行动,甚至影响到我们的成功。 因此,我们应该努力消除后顾之虞,才能更好地生活和工作。我们可以通过提升自己的能力,增强自己的自信,获得他人的支持等方式来消除后顾之虞。只有这样,我们才能在人生的道路上走得更加稳健,取得更大的成功。

huà shuō sānguó shíqí, zhūgé liàng shuài lǐng dàjūn běifá, zài zhēngzhàn túzhōng, tā zǒngshì nénggòu yùnchóu wéiwò, juéshèng qiānlǐ, qǔdé yīgè yòu yīgè de shènglì. zhè bù jǐn shì yīnwèi tā zhuóyuè de jūnshì cáinéng, gèng shì yīnwèi tā méiyǒu hòugù zhī yú. shǔ hàn hòufāng wěndìng, bǎixìng ān jū lèyè, jūnxū wùzī gōngyīng chōngzú, zhè shǐdé zhūgé liàng kěyǐ quánxēnshēngxīn de tóurù dào zhànzhēng zhōng, wú hòugù zhī lǜ, cóng'ér qǔdé le huīhuáng de zhànjì.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn đầu một đạo quân lớn trong cuộc Bắc phạt. Trong chiến dịch của mình, ông luôn có khả năng lập kế hoạch chiến lược, giành chiến thắng trong các trận đánh xa và đạt được chiến thắng nối tiếp chiến thắng. Điều này không chỉ là nhờ tài năng quân sự xuất chúng của ông, mà còn bởi vì ông không có bất kỳ mối lo ngại nào từ phía sau. Hậu phương của Thục Hán ổn định, người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng, và nguồn cung quân sự dồi dào, cho phép Gia Cát Lượng dốc toàn lực vào chiến tranh mà không có mối lo ngại nào, do đó đạt được những thành tựu rực rỡ.

Usage

表示没有后顾之忧,可以放手去做。常用来形容人做事果断,没有后顾之忧。

biǎoshì méiyǒu hòugù zhī yōu, kěyǐ fàngshǒu qù zuò. cháng yòng lái xiángrónɡ rén zuòshì guǒduàn, méiyǒu hòugù zhī yōu.

Nó được sử dụng để thể hiện rằng không có mối lo ngại nào từ phía sau và một người có thể tiến lên và làm việc. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hành động dứt khoát mà không có mối lo ngại nào từ phía sau.

Examples

  • 他一心扑在工作上,没有后顾之虞。

    tā yīxīn pū zài gōngzuò shang, méiyǒu hòugù zhī yú

    Anh ấy dồn hết tâm trí vào công việc mà không có mối lo nào.

  • 有了国家的支持,我们没有任何后顾之虞。

    yǒule guójiā de zhīchí, wǒmen méiyǒu rènhé hòugù zhī yú

    Với sự hỗ trợ của nhà nước, chúng ta không có gì phải lo lắng.

  • 这次行动,他已做了万全准备,毫无后顾之虞。

    zhè cì xíngdòng, tā yǐ zuò le wàn quán zhǔnbèi, háo wú hòugù zhī yú

    Đối với hành động này, anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ, không có gì phải lo lắng.