喊冤叫屈 hǎn yuān jiào qū
Explanation
因蒙受冤屈而大声喊叫申诉。
Kêu gào và than phiền về sự bất công mà họ phải chịu.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的书生,才华横溢却屡试不第。一次,他赴京赶考,路上遇到一群强盗,不仅抢走了他的盘缠,还将他打得遍体鳞伤。李白怀着满腔的怒火和委屈,一路跌跌撞撞地来到京城,却发现科举考试已经结束。他气愤不已,跑到大街上,对着过往的行人,大声喊冤叫屈,诉说着自己遇到的不平遭遇。围观的人们有的同情他,有的觉得他疯了,还有的认为他是在哗众取宠。李白不顾旁人的眼光,依然坚持喊冤叫屈,直到他精疲力尽,倒在街边,再也无力呐喊。后来,一位好心的老秀才发现了李白,将他扶回家中,并帮助他写了一份状纸,状告那些强盗。经过多方努力,李白的遭遇终于得到了重视,强盗被绳之以法,李白也获得了应有的补偿。从此以后,李白的故事便在民间广为流传,人们用“喊冤叫屈”来形容那些遭遇不公正待遇,并奋起反抗的人们。
Có người kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất tài giỏi nhưng liên tục thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại. Một lần, khi đang trên đường đi thi, ông bị một nhóm cướp tấn công, cướp sạch tiền bạc và đánh đập dã man. Lý Bạch, đầy giận dữ và oan ức, đến kinh đô chỉ để phát hiện ra kỳ thi đã kết thúc. Ông tức giận chạy ra đường và kêu than với những người qua lại, kể lể về sự bất công mà ông phải chịu. Một số người thương hại ông, một số cho rằng ông bị điên, và một số khác nghĩ rằng ông đang cố gắng thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, Lý Bạch vẫn tiếp tục kêu oan mà không quan tâm đến người khác, cho đến khi ông kiệt sức và ngã gục trên đường. Sau đó, một vị học giả già tốt bụng đã tìm thấy Lý Bạch, đưa ông về nhà và giúp ông viết đơn kiện những tên cướp. Sau nhiều nỗ lực, vấn đề của Lý Bạch cuối cùng đã được chú ý, những tên cướp bị trừng phạt, và Lý Bạch nhận được khoản bồi thường xứng đáng. Từ đó, câu chuyện của Lý Bạch trở nên nổi tiếng trong dân gian, và mọi người dùng cụm từ “hǎn yuān jiào qū” để mô tả những người phải chịu bất công và đấu tranh chống lại nó.
Usage
用于形容蒙受冤屈而大声喊叫申诉。
Được sử dụng để mô tả ai đó hét lên và phàn nàn rất to vì sự bất công.
Examples
-
他喊冤叫屈,声泪俱下,令人同情。
tā hǎn yuān jiào qū, shēng lèi jù xià, lìng rén tóng qíng
Anh ta kêu oan, nước mắt giàn dụa, khiến người ta cảm động.
-
面对不公正的待遇,他只能喊冤叫屈。
miàn duì bù gōng zhèng de dài yù, tā zhǐ néng hǎn yuān jiào qū
Đối mặt với sự đối xử bất công, anh ta chỉ có thể kêu oan.