叫苦连天 Khóc lóc thảm thiết
Explanation
不住地叫苦,形容痛苦不堪。
Khóc lóc thảm thiết và không ngừng nghỉ, để miêu tả nỗi đau không thể chịu đựng được.
Origin Story
从前,有个秀才名叫王大用,一心想考取功名,光宗耀祖。他寒窗苦读十年,仍然屡试不第,连个童生都考不上。十年寒窗,他不仅没有考上功名,反而落得个家徒四壁,负债累累。他整天唉声叹气,叫苦连天,对生活失去了希望。有一天,他去朋友家做客,看到朋友一家其乐融融,生活富足,他羡慕不已,忍不住向朋友诉苦。朋友听了他的遭遇后,并没有安慰他,而是语重心长地对他说:"大用啊,你之所以落得如此田地,是因为你只看到眼前的困境,而没有看到未来的希望。你应该振作起来,重新开始,我相信你一定能够成功的。"朋友的一席话,让王大用豁然开朗。他从此不再叫苦连天,而是积极地寻找新的方向,最终通过自己的努力,考取了功名,实现了自己的理想。
Ngày xưa, có một nhà nho tên là Vương Đại Dụng, rất muốn thi đỗ đạt và làm vẻ vang cho tổ tiên. Thế nhưng, sau mười năm đèn sách, ông vẫn liên tiếp thi rớt, thậm chí không đỗ được cả tú tài. Mười năm đèn sách không những không mang lại thành công mà còn khiến ông trở nên túng thiếu, nợ nần chồng chất. Ông suốt ngày thở dài than vãn, khóc lóc thảm thiết và tuyệt vọng về cuộc sống. Một hôm, ông đến nhà một người bạn chơi và thấy gia đình người bạn ấy sống hạnh phúc, giàu sang, điều đó khiến ông ghen tị và không kìm được nỗi lòng mà than thở. Nghe xong câu chuyện của Vương, người bạn không an ủi ông ta mà nghiêm nghị nói: “Đại Dụng này, nguyên nhân của tình cảnh khốn khó này là do anh chỉ thấy khó khăn trước mắt mà không thấy được hy vọng tương lai. Anh nên mạnh mẽ lên, bắt đầu lại, tôi tin chắc rằng anh sẽ thành công.”
Usage
作谓语、宾语;形容十分痛苦。
Dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả nỗi đau đớn dữ dội.
Examples
-
他因为生意失败,每天都叫苦连天。
tā yīnwèi shēngyì shībài, měitiān dōu jiào kǔ lián tiān。
Anh ta than vãn suốt ngày vì công việc làm ăn thất bại.
-
面对突如其来的打击,他叫苦连天,不知所措。
miàn duì tū rú qí lái de dǎjī, tā jiào kǔ lián tiān, bù zhī suǒ cuò。
Đứng trước cú sốc bất ngờ, anh ta khóc lóc thảm thiết và không biết phải làm sao.
-
听到这个坏消息,他叫苦连天,情绪低落。
tīng dào zhège huài xiāoxī, tā jiào kǔ lián tiān, qíngxù dīluò。
Nghe được tin xấu đó, anh ta khóc lóc thảm thiết và tinh thần suy sụp.