唉声叹气 āi shēng tàn qì Thở dài

Explanation

唉声叹气指的是因伤感、郁闷或悲痛而发出叹息的声音,形容心情沮丧、忧愁的样子。

Thở dài là âm thanh phát ra do buồn bã, chán nản hoặc đau buồn, và nó miêu tả tâm trạng chán nản và buồn rầu.

Origin Story

老张最近生意失败,欠了一屁股债,每天都唉声叹气,愁眉苦脸的。他的妻子李梅看在眼里,疼在心里。她想尽办法安慰老张,鼓励他振作起来。她陪老张一起回忆过去成功的经历,一起规划未来的发展方向。她还带老张去公园散步,欣赏美丽的风景,放松心情。慢慢地,老张从唉声叹气的状态中走了出来,重新燃起了生活的希望。他开始积极地寻找新的商机,努力工作,终于摆脱了困境,再次过上了幸福的生活。这个故事告诉我们,即使面对挫折和失败,也不应该唉声叹气,而是要积极乐观地面对生活,永不放弃希望。

lǎo zhāng zuìjìn shēngyì shībài, qiàn le yīpǐgu dězhài, měitiān dōu āishēngtànqì, chóuméikǔliǎn de。tā de qīzi lǐ méi kàn zài yǎnli, téng zài xīnli。tā xiǎngjǐn bànfǎ ānwèi lǎo zhāng, gǔlì tā zhènzuò qǐlái。tā péi lǎo zhāng yīqǐ huíyì guòqù chénggōng de jīnglì, yīqǐ guīhuà wèilái de fāzhǎn fāngxiàng。tā hái dài lǎo zhāng qù gōngyuán sànbù, xīnshǎng měilì de fēngjǐng, fàngsōng xīnqíng。mànmàn de, lǎo zhāng cóng āishēngtànqì de zhuàngtài zhōng zǒu le chūlái, chóngxīn rán le qǐ shēnghuó de xīwàng。tā kāishǐ jījí de xúnzhǎo xīn de shāngjī, nǔlì gōngzuò, zhōngyú tuōbǎi le kùnjìng, zàicì guò le shang xìngfú de shēnghuó。zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ miàn duì cuòzhé hé shībài, yě bù yīnggāi āishēngtànqì, érshì yào jījí lèguān de miànduì shēnghuó, yǒng bù fàngqì xīwàng。

Ông già Trương gần đây thất bại trong kinh doanh và mắc nợ rất nhiều. Ông thở dài và có vẻ mặt buồn bã mỗi ngày. Vợ ông, bà Lý Mai, đã nhìn thấy điều này và lo lắng. Bà đã cố gắng hết sức để an ủi ông Trương và khuyến khích ông ấy lấy lại tinh thần. Bà ấy đã cùng ông Trương hồi tưởng lại những thành công trong quá khứ và cùng nhau lên kế hoạch cho hướng phát triển tương lai. Bà ấy cũng đã dẫn ông Trương đi dạo trong công viên để tận hưởng khung cảnh đẹp và thư giãn. Dần dần, ông Trương đã thoát khỏi trạng thái thở dài và lại nhen nhóm hi vọng vào cuộc sống. Ông bắt đầu tích cực tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới, làm việc chăm chỉ, cuối cùng đã vượt qua khó khăn và lại có được cuộc sống hạnh phúc. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng ngay cả khi đối mặt với những thất bại và khó khăn, chúng ta không nên nản lòng mà hãy tích cực và lạc quan đối mặt với cuộc sống và đừng bao giờ từ bỏ hi vọng.

Usage

用于描写因悲伤、沮丧、失望等负面情绪而发出的叹息声。

yòng yú miáoxiě yīn bēishāng, jǔsàng, shīwàng děng fùmiàn qíngxù ér fāchū de tànxī shēng。

Được sử dụng để mô tả âm thanh thở dài gây ra bởi những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, chán nản và thất vọng.

Examples

  • 听到这个坏消息,他唉声叹气了好久。

    tīngdào zhège huài xiaoxi, tā āishēngtànqì le hǎojiǔ。

    Nghe tin xấu này, anh ấy thở dài rất lâu.

  • 考试失败后,他唉声叹气地走回了家。

    kǎoshì shībài hòu, tā āishēngtànqì de zǒuhuí le jiā。

    Thất bại trong kỳ thi, anh ấy đã trở về nhà với vẻ mặt buồn rầu.

  • 面对困境,他并没有唉声叹气,而是积极寻找解决办法。

    miàn duì kùnjìng, tā bìng méiyǒu āishēngtànqì, érshì jījí xúnzhǎo jiějué bànfǎ。

    Đối mặt với khó khăn, anh ấy không chán nản mà tích cực tìm kiếm giải pháp