长吁短叹 Thở dài ngắn và dài
Explanation
长吁短叹,形容人因忧愁、悲伤或失望而不住地叹气。
Thở dài ngắn và dài mô tả một người thở dài liên tục do buồn rầu, buồn bã hoặc thất vọng.
Origin Story
夕阳西下,老张坐在院子里,看着枯萎的花草,长吁短叹。他年轻时,为了生计,远走他乡,几十年未归,如今故乡巨变,物是人非,让他感慨万千。他记得儿时,村口那棵老槐树下,他和伙伴们玩耍嬉戏,如今老树还在,可伙伴们都已天各一方,有的甚至已经不在人世了。他想起了妻子,想起了那些为了生活而默默付出的日子,心中充满了酸楚和无奈。他长长地叹了口气,眼角流下了泪水。夜幕降临,他依然坐在那里,长吁短叹,直到月光洒满庭院。
Khi mặt trời lặn, ông già Trương ngồi trong sân, nhìn những bông hoa và cây cối khô héo, thở dài than vãn. Khi còn trẻ, ông đã đi xa nhà để kiếm sống, và ông đã không trở lại trong nhiều thập kỷ. Giờ đây, quê hương của ông đã thay đổi mạnh mẽ, và mọi thứ đều khác biệt, điều này khiến ông rất xúc động. Ông nhớ lại thời thơ ấu của mình, dưới gốc cây dâu tằm già ở lối vào làng, nơi ông chơi đùa cùng những người bạn của mình. Cây già vẫn còn đó, nhưng những người bạn của ông đã tản mác khắp nơi, một số thậm chí đã qua đời. Ông nghĩ về vợ mình, và tất cả những nỗ lực mà ông đã dành cho cuộc sống, những điều đã mang lại cho ông nhiều khó khăn. Ông thở dài một hơi thật sâu và nước mắt chảy dài trên má ông. Khi màn đêm buông xuống, ông vẫn ngồi đó, thở dài than vãn, cho đến khi ánh trăng trải đầy sân.
Usage
表示因忧愁、悲伤或失望而叹气。
Thể hiện việc thở dài do buồn rầu, buồn bã hoặc thất vọng.
Examples
-
他整天长吁短叹,愁眉苦脸的,不知道发生了什么事。
ta zhengtian changxu duantan, choubmei kulian de, bu zhidao fashengle shenmeshi.
Anh ấy thở dài và cau mày cả ngày, không biết chuyện gì đã xảy ra.
-
面对接踵而来的困难,他长吁短叹,唉声叹气。
mian dui jiezhong er lai de kunnan, ta changxu duantan, aishen tanqi.
Đối mặt với những khó khăn nối tiếp nhau, anh ấy thở dài và than thở.