喜不自胜 vui mừng khôn xiết
Explanation
形容非常高兴,抑制不住内心的喜悦。
Mô tả niềm vui sướng tột độ, không thể kìm chế được niềm vui trong lòng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,正值壮年,才华横溢,名满天下。一日,他写成一首绝世好诗,得意洋洋地拿着诗稿来到长安城里最负盛名的酒楼——醉仙楼。在醉仙楼的雅座上,李白细细品读自己的诗作,越读越满意,脸上露出了陶醉的表情。这时,酒楼老板走过来,恭敬地询问李白是否需要点酒菜。李白笑着摆摆手,说道:“不必了,我心中充满了喜悦,胜过任何佳肴美酒。”酒楼老板听后,深感意外,赞叹李白的诗才非凡。 李白沉浸在创作的喜悦中,完全忘记了时间,直到天色渐晚,才起身离去。走在回家的路上,他依然回味着诗中优美的意境,脸上洋溢着兴奋的笑容。夜深了,他回到家中,依旧难以平静,激动的心情久久不能平复。他彻夜难眠,心中充满了喜悦,简直无法形容自己的快乐心情。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp, vô cùng tài năng và nổi tiếng. Một ngày nọ, ông hoàn thành một bài thơ xuất sắc và tự hào mang bản thảo đến quán rượu danh tiếng nhất thành Trường An - Zui Xian Lou. Trong một phòng riêng ở Zui Xian Lou, Lý Bạch đọc bài thơ của mình một cách cẩn thận, càng đọc càng thấy hài lòng, khuôn mặt ông thể hiện vẻ say mê. Lúc này, chủ quán rượu đến và lịch sự hỏi liệu Lý Bạch có cần gọi món ăn và đồ uống không. Lý Bạch mỉm cười và vẫy tay nói: “Không cần đâu, ta đang tràn đầy niềm vui sướng vượt qua bất kỳ món ngon hay rượu ngon nào.” Chủ quán rượu, sau khi nghe xong, vô cùng ngạc nhiên và thán phục tài năng thơ ca xuất chúng của Lý Bạch. Lý Bạch đắm chìm trong niềm vui sáng tạo, hoàn toàn quên mất thời gian, cho đến khi trời tối mới đứng dậy ra về. Trên đường về nhà, ông vẫn còn đang thưởng thức hình ảnh đẹp trong bài thơ, trên khuôn mặt nở một nụ cười rạng rỡ. Khi đã khuya, ông trở về nhà, vẫn chưa thể bình tĩnh lại, sự phấn khích vẫn còn đọng lại. Ông trải qua một đêm không ngủ, trái tim tràn đầy niềm vui sướng, gần như không thể diễn tả được niềm hạnh phúc của mình.
Usage
用于描写人极度高兴的心情。
Được sử dụng để mô tả tâm trạng cực kỳ hạnh phúc của một người.
Examples
-
听到这个好消息,他喜不自胜,激动地跳了起来。
tīng dào zhège hǎo xiāoxī, tā xǐ bù zì shèng, jīdòng de tiào le qǐlái.
Nghe được tin vui này, anh ấy vui mừng khôn xiết và nhảy cẫng lên.
-
考试取得好成绩,她喜不自胜,脸上露出了灿烂的笑容。
kǎoshì qǔdé hǎo chéngjī, tā xǐ bù zì shèng, liǎn shang lú chū le cànlàn de xiàoróng.
Cô ấy rất vui mừng khi đạt được điểm cao trong kỳ thi và nở một nụ cười rạng rỡ.
-
收到录取通知书的那一刻,他喜不自胜,兴奋得难以言表。
shōudào lùqǔ tōngzhǐshū de nà yīkè, tā xǐ bù zì shèng, xīngfèn de nán yǐ yánbiǎo
Ngay khoảnh khắc nhận được thư báo trúng tuyển, anh ấy sung sướng khôn tả và khó diễn tả được sự phấn khích của mình.