四方八面 Từ khắp nơi
Explanation
形容来自各个方向,范围广阔。
Miêu tả một cái gì đó đến từ mọi hướng và bao phủ một phạm vi rộng.
Origin Story
在一个古老的村庄里,有一位德高望重的长者,他以其丰富的阅历和智慧而闻名。每当村里发生纠纷或遇到难题时,人们都会从四方八面赶来向他求助。长者总是耐心倾听,并以公正的态度给出解决问题的方案。他的智慧和公正赢得了村民们的尊重和爱戴,使村庄保持了长久的安宁和繁荣。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một vị trưởng lão được kính trọng, nổi tiếng với kinh nghiệm và sự khôn ngoan uyên thâm. Mỗi khi làng xảy ra tranh chấp hoặc gặp khó khăn, người dân từ khắp nơi kéo đến tìm ông giúp đỡ. Vị trưởng lão luôn kiên nhẫn lắng nghe và đưa ra giải pháp với thái độ công bằng. Sự khôn ngoan và công bằng của ông đã giành được sự kính trọng và yêu mến của dân làng, duy trì hòa bình và thịnh vượng lâu dài cho ngôi làng.
Usage
主要用于形容范围广,来自各个方面。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả phạm vi rộng và đến từ mọi hướng.
Examples
-
消息从四方八面传来。
xiaoxi cong sifang bamian chuanlai
Tin tức đến từ khắp nơi.
-
人们从四方八面赶来参加会议。
renmen cong sifang bamian gan lai canjia huiyi
Mọi người từ khắp nơi đổ về tham dự cuộc họp.