国家大事 Việc Quốc Gia
Explanation
指关系到国家利益的重大事情。
Chỉ những sự kiện quan trọng liên quan đến lợi ích quốc gia.
Origin Story
话说大唐盛世,皇帝李世民励精图治,整日处理着国家大事。他日理万机,处理奏章,听取大臣们的建议,为国家的繁荣昌盛呕心沥血。一次,李世民正在批阅奏章,突然一个宫女闯了进来,慌慌张张地说:“皇上,不好了!后宫失火了!”李世民一听,立刻放下手中的奏章,脸色大变。然而,他并没有惊慌失措,而是沉着冷静地下令灭火,并迅速组织人员进行救灾,保护后宫人员的安全。待火势扑灭后,他立即召集相关官员,询问火灾原因,并下令彻查,以防再次发生。这件事,体现了李世民临危不乱的处事能力,以及对国家大事的高度责任感。即便面对后宫火灾这样突发事件,他依然能保持冷静,优先处理国家大事,体现出他以天下为己任的大唐天子风范。
Trong thời thịnh trị của nhà Đường, Hoàng đế Lý Thế Dân trị vì đất nước bằng sự cần mẫn và tài năng, ngày đêm lo liệu việc nước. Ông làm việc không mệt mỏi, xem xét các văn kiện, lắng nghe ý kiến của các quan lại và cống hiến hết mình cho sự phồn vinh và thành công của đế chế. Một ngày kia, khi đang xem xét các văn kiện, một cung nữ vội vã chạy vào và kêu lên: “Bệ hạ, tai họa! Hoả hoạn bùng phát trong cung!” Lý Thế Dân lập tức đặt công việc xuống, nét mặt nghiêm trọng. Tuy nhiên, ông không hề hoảng loạn, mà bình tĩnh ra lệnh dập lửa và nhanh chóng tổ chức nhân lực cứu hộ và khắc phục hậu quả để đảm bảo an toàn cho những người trong cung. Sau khi lửa được dập tắt, ông lập tức triệu tập các quan chức liên quan, điều tra nguyên nhân hoả hoạn và ra lệnh điều tra kỹ lưỡng để ngăn ngừa sự việc tương tự xảy ra. Sự kiện này cho thấy khả năng giữ bình tĩnh trong các tình huống khẩn cấp của Lý Thế Dân cũng như tinh thần trách nhiệm cao độ của ông đối với việc nước. Ngay cả khi đối mặt với một sự kiện bất ngờ như hoả hoạn trong cung, ông vẫn giữ được bình tĩnh, ưu tiên việc nước, phản ánh phong thái của một vị hoàng đế nhà Đường vĩ đại, người chịu trách nhiệm đối với đế chế của mình.
Usage
多用于正式场合,指国家的重要事务。
Thường được sử dụng trong các dịp trang trọng, đề cập đến những vấn đề quan trọng của quốc gia.
Examples
-
国家大事,非同儿戏。
guójiā dàshì, fēitóng értí.
Việc quốc gia không phải trò đùa.
-
处理国家大事,需要谨慎小心。
chǔlǐ guójiā dàshì, xūyào jǐnshèn xiǎoxīn.
Xử lý công việc quốc gia cần thận trọng.
-
会议讨论了当前的国家大事。
huìyì tǎolùnle dāngqián de guójiā dàshì
Cuộc họp thảo luận về những vấn đề quốc gia hiện nay.