外圆内方 wài yuán nèi fāng ngoài mềm trong cứng

Explanation

形容人表面随和,内心坚定,不轻易妥协。

Miêu tả một người bề ngoài hòa nhã nhưng nội tâm kiên định và không nao núng.

Origin Story

年轻的王掌柜,初来乍到,人人都说他外圆内方,深得人心。他总是笑眯眯的,与街坊邻居相处融洽,生意也做得红红火火。但暗地里,他却有着精明的头脑和坚定的原则,从不轻易妥协。有一次,一位富商想以低价收购他的店铺,王掌柜面上虽答应考虑,但心里早有盘算,最终以高价卖出,丝毫不受对方威胁所动。他就像一块温润的玉,表面光滑圆润,内里却坚硬无比,守护着属于自己的价值和尊严。 他还乐于助人,经常帮助邻里解决问题。大家都觉得他是一个值得尊敬的人,一个真正意义上“外圆内方”的人。他的成功,不仅仅源于他的商业头脑,更源于他的人格魅力。他用他的行动证明了,外圆内方并非虚伪,而是智慧与坚韧的完美结合。

ningqing de wang zhanggui, chu lái zhà dào, rén rén dōu shuō tā wài yuán nèi fāng, shēn dé rénxīn. tā zǒngshì xiào mī mī de, yǔ jiēfang línjū xiāngchǔ róngqià, shēngyi yě zuò de hóng hóng huǒ huǒ. dàn àn dìlǐ, tā què yǒuzhe jīngmíng de tóunǎo hé jiāndìng de yuánzé, cóng bù qīngyì tuǒxié. yǒu yī cì, yī wèi fùshāng xiǎng yǐ dījià shōugòu tā de diànpù, wáng zhāngguǐ miàn shang suī dāying kǎolǜ, dàn xīnli zǎo yǒu pán suàn, zuìzhōng yǐ gāojià mài chū, sīhǎo bù shòu duìfāng wēixié suǒ dòng. tā jiù xiàng yī kuài wēn rùn de yù, biǎomiàn guānghuá yuánrùn, nèilǐ què jiānyìng wú bǐ, shǒuhùzhe shǔyú zìjǐ de jiàzhí hé zūnyán. tā hái lèyú zhùrén, jīngcháng bāngzhù línlǐ jiějué wèntí. dàjiā dōu juéde tā shì yīgè zhídé zūnjìng de rén, yīgè zhēnzhèng yìyì shang "wài yuán nèi fāng" de rén. tā de chénggōng, bù jǐn jīngyuán yú tā de shāngyè tóunǎo, gèng yuán yú tā de réngé mèilì. tā yòng tā de xíngdòng zhèngmíng le, wài yuán nèi fāng bìngfēi xūwěi, érshì zhìhuì yǔ jiānrèn de wánmèi jiéhé.

Chàng chủ cửa hàng trẻ Wang, người mới đến thị trấn, được mọi người biết đến là người bề ngoài hòa nhã nhưng nội tâm kiên định, và nhanh chóng được lòng mọi người. Anh ta luôn luôn mỉm cười, hòa đồng với hàng xóm, và công việc kinh doanh của anh ta phát đạt. Nhưng trong bí mật, anh ta sở hữu một đầu óc sắc bén và những nguyên tắc vững chắc, và không bao giờ dễ dàng thỏa hiệp. Một lần, một thương gia giàu có đã cố gắng mua lại cửa hàng của anh ta với giá thấp. Wang giả vờ xem xét, nhưng thực tế đã quyết định. Cuối cùng, anh ta bán nó với giá cao, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những lời đe dọa của thương gia. Anh ta giống như một mảnh ngọc bích nhẵn bóng: bên ngoài trơn nhẵn và tròn trịa, nhưng bên trong cứng rắn và kiên định. Anh ta bảo vệ giá trị và phẩm giá của mình. Anh ta cũng rất sẵn lòng giúp đỡ người khác và thường giải quyết các vấn đề cho hàng xóm của mình. Mọi người đều coi anh ta là một người đáng kính trọng, một người thực sự thể hiện câu nói, “ngoài mềm trong cứng”. Sự thành công của anh ta không chỉ đến từ năng lực kinh doanh của anh ta, mà còn từ sức hút cá nhân của anh ta. Anh ta đã chứng minh bằng hành động của mình rằng việc “ngoài mềm trong cứng” không phải là giả dối, mà là sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ và sức chịu đựng.

Usage

用于形容人的性格,既圆滑又正直。

yòng yú xíngróng rén de xìnggé, jì yuánhuá yòu zhèngzhí

Được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, vừa dễ gần vừa ngay thẳng.

Examples

  • 他为人外圆内方,深受同事爱戴。

    tā wéi rén wài yuán nèi fāng, shēn shòu tóngshì àidài

    Anh ta là người hòa nhã nhưng cương trực, được đồng nghiệp rất kính trọng.

  • 虽然他表面看起来很随和,但内心却非常坚定,真是外圆内方。

    suīrán tā biǎomiàn kàn qǐlái hěn suíhé, dàn nèixīn què fēicháng jiāndìng, zhēnshi wài yuán nèi fāng

    Mặc dù anh ta trông rất dễ gần bề ngoài, nhưng nội tâm lại rất kiên định; đúng là người “ngoài mềm trong cứng”.

  • 这个领导外圆内方,既能团结下属,又能坚持原则。

    zhège lǐngdǎo wài yuán nèi fāng, jì néng tuánjié xiàshǔ, yòu néng jiānchí yuánzé

    Vị lãnh đạo này vừa hòa nhã vừa nguyên tắc, có thể đoàn kết cấp dưới và đồng thời kiên trì với các nguyên tắc của mình