大兴土木 da xing tu mu Xây dựng quy mô lớn

Explanation

大兴土木,指大规模地进行土木工程建设。通常指大规模建造房屋或其他建筑物。也常用于形容大规模的建设活动,往往伴随着巨大的资金投入和人力物力消耗。

Đại hưng thổ mục (大兴土木) đề cập đến các dự án xây dựng quy mô lớn, thường liên quan đến việc xây dựng nhà cửa hoặc các công trình khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động xây dựng quy mô lớn, thường đi kèm với khoản đầu tư vốn khổng lồ và tiêu hao nhân lực, vật lực.

Origin Story

话说,在一个繁华的城市中,一位富商名为李员外,他一夜暴富后,决定在城郊建造一座气势恢宏的府邸。他广招能工巧匠,收集珍奇材料,不惜代价,大兴土木。工地上人声鼎沸,日夜不停地施工,高耸的围墙拔地而起,精美的雕梁画栋逐渐成型。李员外为了显示自己的富有,甚至在府邸内建造了人工湖泊,引来飞鸟,栽种奇花异草,耗费了大量的财力物力。然而,他的这一举动却引起了百姓的不满,因为大兴土木不仅劳民伤财,还占用了大量的耕地,影响了农业生产。李员外虽然富甲一方,却并没有考虑到百姓的疾苦,他的行为最终遭到了世人的谴责。

huà shuō, zài yīgè fán huá de chéngshì zhōng, yī wèi fù shāng míng wèi lǐ yuán wài, tā yī yè bào fù hòu, juédìng zài chéng jiāo jiàn zào yī zuò qìshì huīhóng de fǔdǐ. tā guǎng zhāo néng gōng qiǎo jiàng, shōují zhēnqí cáiliào, bù xī dài jià, dà xīng tǔ mù. gōng dì shàng rén shēng dǐng fèi, rì yè bù tíng de shīgōng, gāosǒng de wéi qiáng bá dì ér qǐ, jīng měi de diāoliáng huà dòng zhújiàn chéng xíng. lǐ yuán wài wèile xiǎnshì zìjǐ de fùyǒu, shènzhì zài fǔdǐ nèi jiàn zào le rén gōng hú bó, yǐn lái fēiniǎo, zāizhòng qí huā yì cǎo, hàofèi le dàliàng de cáilì wùlì. rán'ér, tā de zhè yī jǔdòng què yǐn qǐ le bǎixìng de bùmǎn, yīnwèi dà xīng tǔ mù bù jǐn láomín shāngcái, hái zhàn yòng le dàliàng de gēngdì, yǐngxiǎng le nóngyè shēngchǎn. lǐ yuán wài suīrán fùjiǎ yīfāng, què bìng méiyǒu kǎolǜ dào bǎixìng de jíkǔ, tā de xíngwéi zuìzhōng zāodào le shì rén de qiǎnzé.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có một thương gia giàu có tên là Lý. Sau khi bất ngờ giàu có, ông ta quyết định xây dựng một biệt thự nguy nga ở ngoại ô thành phố. Ông ta tuyển dụng rất nhiều thợ thủ công lành nghề, thu thập các nguyên liệu quý hiếm và không tiếc tiền của để tiến hành xây dựng quy mô lớn. Công trường xây dựng nhộn nhịp hoạt động ngày đêm, những bức tường cao chọc trời, và những chạm khắc trang trí tinh xảo dần dần được hoàn thiện. Để thể hiện sự giàu có của mình, ông Lý thậm chí còn xây dựng một hồ nhân tạo trong biệt thự, thu hút chim chóc và trồng những loài hoa và cây quý hiếm, tốn kém rất nhiều tiền bạc và tài nguyên. Tuy nhiên, hành động này đã gây ra sự bất mãn trong dân chúng, vì công trình xây dựng quy mô lớn không chỉ lãng phí nhân lực và tài nguyên, mà còn chiếm dụng nhiều đất canh tác, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Mặc dù Lý rất giàu có, ông ta đã không xem xét đến những khó khăn của người dân, và hành động của ông ta cuối cùng đã bị thế giới lên án.

Usage

大兴土木通常用于形容大规模的建设活动,侧重于工程规模之大,也常带有负面含义,例如劳民伤财、铺张浪费等。

da xing tu mu tong chang yong yu xingrong da gui mo de jianshe huodong, ce zhong yu gong cheng gui mo zhi da, ye chang dai you fu mian yi hai, li ru lao min shang cai, pu zhang lang fei deng

Đại hưng thổ mục (大兴土木) thường được dùng để mô tả các hoạt động xây dựng quy mô lớn, nhấn mạnh quy mô của dự án, và thường mang ý nghĩa tiêu cực, như lãng phí nhân lực và tài nguyên.

Examples

  • 为了这个项目,他们不惜大兴土木,耗费了大量的人力物力。

    wei le zhe ge xiangmu, tamen bu xi da xing tu mu, hao feile da liang de renli wuli

    Đối với dự án này, họ không ngần ngại tiến hành xây dựng quy mô lớn, tốn kém nhiều nhân lực và vật lực.

  • 他大兴土木修建了奢华的别墅,引起了人们的非议。

    ta da xing tu mu xiu jianle she hua de biashe, yin qile renmen de fei yi

    Anh ta xây dựng một biệt thự sang trọng, gây nên sự phản đối của mọi người.