劳民伤财 láo mín shāng cái làm khổ người dân và lãng phí tiền của

Explanation

这个成语的意思是,不仅使百姓劳苦,还浪费钱财。它通常用来批评那些不顾百姓死活,只顾自己享乐的统治者或官员,或者用来形容那些不计成本,最终却得不偿失的行动。

Thành ngữ này có nghĩa là không chỉ làm cho người dân khổ sở mà còn lãng phí tiền bạc. Nó thường được sử dụng để chỉ trích những người cai trị hoặc quan chức không quan tâm đến sinh mạng của người dân và chỉ quan tâm đến sự hưởng thụ của chính họ, hoặc để miêu tả những hành động không hiệu quả về chi phí và cuối cùng lại là sự lãng phí thời gian và tiền bạc.

Origin Story

话说古代有一个昏庸的君主,他热衷于修建一座奢华的宫殿,以彰显他的富贵和威严。他下令全国各地征调工匠和劳力,并耗费了大量的金钱和资源。工匠们日夜不停地工作,百姓们也被迫服徭役,苦不堪言。然而,这座宫殿最终建成后,却并没有带来多少实际的好处,反而加重了百姓的负担,最终沦为一座空置的建筑,成为后人嘲讽的“劳民伤财”的典型案例。

huì shuō gǔ dài yǒu yī gè hūn yōng de jūn zhǔ, tā rè zhōng yú xiū jiàn yī zuò shē huá de gōng diàn, yǐ zhāng xiǎn tā de fù guì hé wēi yán. tā xià lì quán guó gè dì zhēng diào gōng jiàng hé láo lì, bìng hào fèi le dà liàng de jīn qián hé zī yuán. gōng jiàng men rì yè bù tíng dì gōng zuò, bǎi xìng men yě bèi pò fú yáo yì, kǔ bù kān yán. rán ér, zhè zuò gōng diàn zuì zhōng jiàn chéng hòu, què bìng méi yǒu dài lái duō shǎo shí jì de hǎo chù, fǎn ér jiā zhòng le bǎi xìng de fù dàn, zuì zhōng lún wéi yī zuò kōng zhì de jiàn zhú, chéng wéi hòu rén cháofěng de “láo mín shāng cái” de diǎn xíng àn lì.

Người ta kể rằng trong thời cổ đại, có một vị vua ngu ngốc rất muốn xây dựng một cung điện xa hoa để thể hiện sự giàu có và quyền lực của mình. Ông ta ra lệnh triệu tập các thợ thủ công và công nhân từ khắp đất nước, và ông ta đã tiêu tốn một số lượng lớn tiền bạc và tài nguyên. Các thợ thủ công làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ, và người dân bị buộc phải lao động khổ sai, chịu đựng vô cùng. Tuy nhiên, sau khi cung điện cuối cùng được xây dựng, nó đã không mang lại nhiều lợi ích thực tế, mà thay vào đó lại gia tăng gánh nặng cho người dân, và cuối cùng nó trở thành một tòa nhà trống rỗng, trở thành một ví dụ điển hình về “

Usage

这个成语通常用来形容那些不顾百姓死活,只顾自己享乐的统治者或官员,或者用来形容那些不计成本,最终却得不偿失的行动。

zhè ge chéng yǔ tóng cháng yòng lái xíng róng nà xiē bù gù bǎi xìng sǐ huó, zhǐ gù zì jǐ xiǎng lè de tóng zhì zhě huò guān yuán, huò zhě yòng lái xíng róng nà xiē bù jì chéng běn, zuì zhōng què dé bù cháng shī de xíng dòng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những người cai trị hoặc quan chức không quan tâm đến sinh mạng của người dân và chỉ quan tâm đến sự hưởng thụ của chính họ, hoặc để miêu tả những hành động không hiệu quả về chi phí và cuối cùng lại là sự lãng phí thời gian và tiền bạc.

Examples

  • 为了修建这座宏伟的宫殿,统治者不惜劳民伤财,最终却得不偿失。

    wèi le xiū jiàn zhè zuò hóng wěi de gōng diàn, tóng zhì zhě bù xī láo mín shāng cái, zuì zhōng què dé bù cháng shī.

    Để xây dựng cung điện tráng lệ này, nhà cai trị đã không ngần ngại khai thác sức lao động của người dân, nhưng cuối cùng nó lại là một sự lãng phí.

  • 这个项目耗费了大量人力物力,最终却劳民伤财,让人唏嘘。

    zhè ge xiàng mù hào fèi le dà liàng rén lì wù lì, zuì zhōng què láo mín shāng cái, ràng rén xī xū

    Dự án này đã tiêu tốn rất nhiều nhân lực và tài nguyên, nhưng cuối cùng nó lại là một sự lãng phí.