一举两得 Một công đôi việc
Explanation
指做一件事得到两方面的好处。
Có nghĩa là đạt được hai lợi ích từ việc làm một việc.
Origin Story
在一个繁华的城市里,一位名叫李明的年轻人,经营着一家小型服装店。他的服装店虽然不大,但款式新颖,价格实惠,深受顾客喜爱。可是,李明一直苦恼于如何提高店铺的知名度,吸引更多的顾客。一天,李明在街上看到一则广告,广告上写着:只要顾客在店里消费满100元,就可以免费获得一份精美礼品。李明灵机一动,想到一个主意:他决定在店里举行一次促销活动,凡是在店里消费满100元,就可以免费获得一份精美礼品,同时还可以在店里抽奖,奖品是一台价值千元的笔记本电脑。这个活动一经推出,就引起了顾客的热烈反响,许多顾客慕名而来。李明抓住这个机会,积极宣传推广,店铺的客流量大幅度增加,营业额也随之增长。李明高兴地说:“这次活动真是~,既宣传了产品,又扩大了品牌影响力。
Trong một thành phố nhộn nhịp, một chàng trai trẻ tên Li Ming điều hành một cửa hàng quần áo nhỏ. Cửa hàng của anh ấy, mặc dù nhỏ, nhưng có kiểu dáng mới và giá cả phải chăng, vì vậy anh ấy được khách hàng yêu thích. Tuy nhiên, Li Ming luôn lo lắng về cách nâng cao mức độ nhận biết của cửa hàng và thu hút thêm khách hàng. Một ngày nọ, Li Ming nhìn thấy một quảng cáo trên đường phố với nội dung: Khách hàng mua sắm hơn 100 nhân dân tệ tại cửa hàng có thể nhận được một món quà tinh tế miễn phí. Li Ming chợt nảy ra một ý tưởng: Anh ấy quyết định tổ chức một sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng của mình, trong đó khách hàng mua sắm hơn 100 nhân dân tệ tại cửa hàng có thể nhận được một món quà tinh tế miễn phí, đồng thời có thể tham gia bốc thăm trúng thưởng tại cửa hàng, với giải thưởng là một máy tính xách tay trị giá một nghìn nhân dân tệ. Ngay khi sự kiện được khởi động, nó đã thu hút được sự hưởng ứng nhiệt tình từ khách hàng, và rất nhiều khách hàng đã đến cửa hàng vì tò mò. Li Ming nắm bắt cơ hội này để tích cực quảng bá và quảng cáo, lượng khách hàng đến cửa hàng tăng mạnh, doanh thu cũng tăng theo. Li Ming vui mừng nói: “Sự kiện này thực sự~, không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn mở rộng ảnh hưởng của thương hiệu.
Usage
这个成语常用于形容一件事能同时带来两种好处,或者说是一举两得。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống mà một hành động mang lại hai lợi ích, hoặc nói cách khác, đạt được hai lợi ích từ một hành động.
Examples
-
这次活动真是~,既宣传了产品,又扩大了品牌影响力。
zhe ci huo dong zhen shi yi ju liang de, ji xuan chuan le chan pin, you kuo da le pin pai ying xiang li.
Sự kiện này thực sự~, không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn mở rộng ảnh hưởng của thương hiệu.
-
他选择了一个既省钱又省力的方案,真是~。
ta xuan ze le yi ge ji sheng qian you sheng li de fang an, zhen shi yi ju liang de.
Anh ấy đã chọn một giải pháp vừa tiết kiệm chi phí vừa hiệu quả, một~thực sự!