大庭广众 dà tíng guǎng zhòng ở nơi công cộng

Explanation

大庭广众指聚集很多人的公开场合。形容公开的场合,人很多。

Nơi công cộng đông người đề cập đến nơi công cộng có nhiều người tụ tập. Nó mô tả một nơi công cộng có rất nhiều người.

Origin Story

战国时期,齐威王自诩爱士,问尹文:“齐国为什么没有士人?”尹文答道:“士人,忠孝信义者也。”齐威王认同。尹文又问:“在大庭广众之下受辱而不敢反抗的,是好士人吗?”齐威王说:“不好。”这则故事说明,真正的士人,应当有担当,敢于在大庭广众之下维护正义,而不是畏畏缩缩,忍辱负重。齐威王看似爱士,实则只喜欢那些阿谀奉承之辈,这与他问话的初衷背道而驰,也暗示了当时的社会风气。故事以问答的形式展现,简洁明了,阐明了“士人”的真正含义,以及对当时社会现实的批判。故事也反映了战国时期士人群体的地位和作用,他们并非单纯的文人,而更像是有理想有抱负的社会精英,他们关注国家的命运,敢于为正义而发声。

zhàn guó shí qī, qí wēi wáng zì xǔ ài shì, wèn yǐn wén: “qí guó wèi shén me méi yǒu shì rén?” yǐn wén dá dào: “shì rén, zhōng xiào xìn yì zhě yě.” qí wēi wáng rèn tóng. yǐn wén yòu wèn: “zài dà tíng guǎng zhòng zhī xià shòu rǔ ér bù gǎn fǎn kàng de, shì hǎo shì rén ma?” qí wēi wáng shuō: “bù hǎo.” zhè zé gù shì shuō míng, zhēn zhèng de shì rén, yīng dāng yǒu dān dàng, gǎn yú zài dà tíng guǎng zhòng zhī xià wéi hù zhèng yì, ér bù shì wèi wèi suō suō, rěn rǔ fù zhòng. qí wēi wáng kàn sì ài shì, shí zé zhǐ xǐ huān nà xiē ā yú fèng chéng zhī bèi, zhè yǔ tā wèn huà de chū zhōng bèi dào chí, yě àn shì le dāng shí de shè huì fēng qì. gù shì yǐ wèn dá de xíng shì zhǎn xiàn, jiǎn jié míng liǎo, chǎn míng le “shì rén” de zhēn zhèng hài yì, yǐ jí duì dāng shí shè huì xiàn shí de pī pàn. gù shì yě fǎn yìng le zhàn guó shí qī shì rén qún tǐ de dì wèi hé zuò yòng, tā men bìng fēi dān chún de wén rén, ér gèng xiàng shì yǒu lǐ xiǎng yǒu bào fù de shè huì jīng yīng, tā men guān zhù guó jiā de mìng yùn, gǎn yú wèi zhèng yì ér fā shēng

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tề Uy Vương tự hào về tình yêu của mình dành cho các học giả và hỏi Ân Văn: "Tại sao lại không có học giả nào ở nước Tề?" Ân Văn đáp: "Các học giả là những người thể hiện lòng trung thành, hiếu thảo, trung thực và chính nghĩa." Tề Uy Vương đồng ý. Ân Văn lại hỏi: "Một người bị sỉ nhục nơi công cộng mà không dám phản kháng có phải là một học giả tốt không?" Tề Uy Vương nói: "Không." Câu chuyện này minh họa rằng những học giả thực sự phải chịu trách nhiệm và dám lên tiếng bảo vệ công lý nơi công cộng, thay vì trốn tránh và chịu đựng sự sỉ nhục. Tề Uy Vương giả vờ yêu thích các học giả nhưng thực chất chỉ thích những người xu nịnh ông ta, điều này trái ngược với mục đích ban đầu của ông ta và cũng ám chỉ bầu không khí xã hội lúc bấy giờ. Câu chuyện được trình bày dưới dạng đối thoại hỏi đáp, ngắn gọn và rõ ràng, và minh họa ý nghĩa thực sự của "học giả" cũng như sự phê bình đối với thực tế xã hội thời bấy giờ.

Usage

常用来形容公开、人多的场合。

cháng yòng lái xíngróng gōng kāi, rén duō de chǎng hé

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nơi công cộng và khu vực đông đúc.

Examples

  • 在如此大庭广众之下,他居然敢公然行凶!

    zài rúcǐ dà tíng guǎng zhōng zhī xià, tā jūrán gǎn gōngrán xíng xióng!

    Ở nơi công cộng như vậy, anh ta dám phạm tội một cách trắng trợn!

  • 他当众宣布退学,这在当时的大庭广众之下引起了轩然大波。

    tā dāng zhòng xuānbù tuì xué, zhè zài dāngshí de dà tíng guǎng zhōng zhī xià yǐnqǐ le xuān rán dà bō

    Anh ta công khai tuyên bố thôi học, điều này gây ra một sự náo động lớn trước nhiều người vào thời điểm đó