众目睽睽 trước mắt mọi người
Explanation
指许多人看着。形容公开场合,很多人都看着。
Chỉ nhiều người đang xem. Mô tả một dịp công cộng nơi nhiều người đang xem.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位官员名叫李公,他为官清廉,深受百姓爱戴。一日,李公巡视当地集市,发现有奸商哄抬物价,欺骗百姓。面对众目睽睽之下,李公义正辞严地指出奸商的恶行,并下令查封其店铺,严惩不贷。百姓们拍手称快,纷纷赞扬李公的公正廉洁。此事在当地传为佳话,百姓们更加敬重这位为民请命的清官。从此以后,奸商们也吸取教训,不敢再在众目睽睽之下做坏事。李公的作为,也成为了后世官员的榜样。
Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị quan tên là Lý Công, một vị quan thanh liêm được dân chúng yêu mến. Một ngày nọ, khi đi thị sát chợ địa phương, ông phát hiện ra rằng những thương gia bất lương đang đẩy giá lên cao và lừa gạt dân chúng. Trước mặt mọi người, Lý Công đã nghiêm khắc chỉ ra những hành vi xấu xa của những thương gia bất lương đó và ra lệnh đóng cửa các cửa hàng của họ, trừng phạt nghiêm khắc. Dân chúng vỗ tay hoan hô và ca ngợi sự chính trực của Lý Công. Sự việc này trở thành giai thoại ở địa phương, và người dân càng thêm kính trọng vị quan đã lên tiếng vì họ. Từ đó về sau, những thương gia bất lương đã rút kinh nghiệm và không dám làm điều xấu trước mặt mọi người nữa. Hành động của Lý Công cũng trở thành tấm gương sáng cho các quan lại đời sau.
Usage
多用于形容在公开场合,许多人看见某个人的行为。
Thường được dùng để mô tả khi nhiều người nhìn thấy hành vi của một người ở nơi công cộng.
Examples
-
他当众做了错事,真是众目睽睽之下出丑。
ta dangzhong zuole cuoshi, zhen shi zhongmukui kui zhi xia chu chou.
Anh ta đã phạm sai lầm trước công chúng, thật xấu hổ khi bị mọi người nhìn thấy.
-
众目睽睽之下,他竟然还敢行窃!
zhongmukui kui zhi xia, ta jingran hai gan xing qie!
Ngay trước mắt mọi người, anh ta vẫn dám ăn cắp!