有目共睹 rõ ràng với tất cả mọi người
Explanation
指的是非常明显,谁都看得见。形容事实非常清楚、明白,人所共知。
Điều đó có nghĩa là rất rõ ràng, mọi người đều có thể nhìn thấy. Nó mô tả một sự thật rất rõ ràng và dễ hiểu, và được mọi người biết đến.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他写诗才华横溢,无人能及,深受人们的喜爱。他的一首诗,被一个年轻的书生偶然发现,书生看完后激动万分,便四处宣扬,他的诗才,很快便传遍了长安城。李白的名声,也因此而更加响亮,有目共睹。从此以后,他更加勤奋地创作,写下了许多不朽的名篇,留名青史。这便是他创作的巅峰时期。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng viết thơ của ông ta vô song, và ông ta được mọi người yêu mến. Một trong những bài thơ của ông ta, tình cờ được một học giả trẻ phát hiện ra, và học giả đó rất hào hứng nên đã truyền bá nó khắp nơi. Tài năng thơ ca của ông ta, nhanh chóng lan rộng khắp thành Trường An. Danh tiếng của Lý Bạch, do đó, càng tăng lên, điều đó rõ ràng đối với tất cả mọi người. Từ đó về sau, ông ta làm việc chăm chỉ hơn trong công việc của mình và viết nhiều tác phẩm bất tử, đảm bảo vị trí của mình trong lịch sử. Đây là đỉnh cao của thời kỳ sáng tạo của ông ta.
Usage
多用于评论他人成果显著,或某些事实非常明显的情况。
Thường được sử dụng để bình luận về những thành tựu xuất sắc của người khác, hoặc để mô tả những sự thật hiển nhiên.
Examples
-
改革开放的成果,有目共睹。
gaige kaifang de chengguo, you mu gong du
Thành quả của cải cách mở cửa là hiển nhiên.
-
他的努力,有目共睹,大家都看在眼里。
ta de nuli, you mu gong du, da jia dou kan zai yanli
Nỗ lực của anh ấy là rõ ràng, mọi người đều thấy.