天下莫敌 Tiān xià mò dí Bất khả chiến bại trên thế giới

Explanation

形容武功高强,无人能敌。

Mô tả khả năng võ thuật siêu phàm, bất khả chiến bại.

Origin Story

话说三国时期,魏国名将张辽,骁勇善战,屡立战功。他曾率领八百虎贲军,在合肥之战中,以少胜多,大破孙权十万大军。此役后,张辽威名远扬,被誉为“张辽威震逍遥津”,成为魏国不可或缺的军事支柱。后世评价张辽:他在战场上勇猛无敌,所向披靡,甚至有“天下莫敌”之称。张辽的军事才能和个人勇武,为魏国的统一大业做出了巨大的贡献。他的故事,也成为了后人学习和效仿的典范。自此,张辽之名便与“天下莫敌”联系在一起,成为人们津津乐道的英雄人物。 其实,“天下莫敌”不仅仅适用于战场,也适用于各个领域。一个在学术领域造诣深厚的人,可以被称为“学术界的天下莫敌”;一个在商业领域取得巨大成就的人,可以被称为“商业界的天下莫敌”;一个在艺术领域技艺超群的人,可以被称为“艺术界的天下莫敌”。只要在一个领域达到巅峰,技压群雄,就可以用“天下莫敌”来形容。 如今,“天下莫敌”已成为一种赞美和激励的词语,用来形容那些在各自领域取得非凡成就的人。它不仅是对过去的肯定,更是对未来的期许,激励着人们不断努力,追求卓越,最终在自己的领域达到巅峰,成为真正的“天下莫敌”。

huà shuō sānguó shíqī, wèiguó míng jiāng zhāng liáo, xiāoyǒng shànzhàn, lǚ lì zhànggōng. tā céng shuài lǐng bā bǎi hǔ bēn jūn, zài héféi zhī zhàn zhōng, yǐ shào shèng duō, dà pò sūn quán shí wàn dà jūn. cǐ yì hòu, zhāng liáo wēimíng yuǎnyáng, bèi yù wèi "zhāng liáo wēi zhèn xiāoyáo jīn", chéngwéi wèiguó bù kě quèquē de jūnshì zhīzhù. hòushì píngjià zhāng liáo: tā zài zhànchǎng shàng yǒngmǎng wúdí, suǒ xiàng pīmǐ, shènzhì yǒu "tiānxià mò dí" zhī chēng. zhāng liáo de jūnshì cáinéng hé gèrén yǒngwǔ, wèi wèiguó de tǒngyī dà yè zuò chū le jùdà de gòngxiàn. tā de gùshì, yě chéngwéi le hòurén xuéxí hé xiào fǎng de diǎnfàn.

Người ta kể rằng vào thời Tam Quốc, tướng Zhang Liao nổi tiếng của nước Ngụy được biết đến với lòng dũng cảm và tài năng quân sự. Ông từng chỉ huy 800 binh sĩ tinh nhuệ trong trận Hợp Phì, giành được chiến thắng vang dội trước 100.000 quân của Tôn Quyền. Chiến thắng này mang lại cho ông danh tiếng lớn lao, và ông được ca ngợi là "Tướng Zhang Liao làm rung chuyển bến đò Tiêu Dao", một trụ cột không thể thiếu của sức mạnh quân sự Ngụy. Qua nhiều thế hệ, Zhang Liao được ca tụng là vị tướng bất khả chiến bại, tiến quân như chẻ tre; ông còn được gọi là "Thiên hạ mạc địch" (không ai địch nổi dưới trời). Tài năng quân sự và lòng dũng cảm của Zhang Liao đã đóng góp to lớn vào sự thống nhất của Ngụy. Câu chuyện của ông trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau. Từ đó, tên tuổi Zhang Liao gắn liền với "Thiên hạ mạc địch", trở thành nhân vật anh hùng huyền thoại.

Usage

用于形容一个人或一个团队在某一领域非常强大,没有对手。

yòng yú xiáoróng yīgè rén huò yīgè tuánduì zài mǒu yī lǐngyù fēicháng qiángdà, méiyǒu duìshǒu

Được dùng để mô tả một người hoặc một nhóm cực kỳ mạnh mẽ trong một lĩnh vực nhất định và không có đối thủ.

Examples

  • 他的武功天下无敌,无人能敌。

    tā de wǔgōng tiānxià wúdí, wú rén néng dí

    Võ công của hắn vô song, không ai địch nổi.

  • 经过多年的刻苦训练,他终于成为一个武林高手,天下莫敌。

    jīngguò duō nián de kèkǔ xùnliàn, tā zhōngyú chéngwéi yīgè wúlín gāoshǒu, tiānxià mò dí

    Sau nhiều năm khổ luyện, cuối cùng hắn đã trở thành một bậc thầy võ thuật, bất khả chiến bại trên đời